-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
ốc độ in | Đơn màu: | 32 trang/30 trang màu (cỡ A4) |
Đơn màu: | 15 trang/15 trang màu (cỡ A3) | |
Phương pháp in | In ảnh điện tử sử dụng tia laze | |
Phương pháp chỉnh sửa | Chỉnh sửa theo yêu cầu | |
Độ phân giải | 600/1200dpi | |
Thời gian ra bản in đầu tiên | Đơn màu: | 7,5 giây hoặc ít hơn (Khởi động Nhanh) |
Nhiều màu: | 9 giây hoặc ít hơn (Khởi động Nhanh) | |
Cartridge hộp mực | YMC 6K/K 10K | |
Cartridge trống | YMC 40K ảnh /K 45K ảnh | |
Nạp giấy | Cassette 250 tờ (64g/m²) | |
Nạp giấy (MP) | 100 tờ (64g/m²) | |
Nạp giấy (tùy chọn) | Cassette 550 tờ (64g/m²) | |
Cỡ giấy | Cỡ A3, B4, A4, B5, A5, Ledger, Legal, Letter, Executive, Statement, 12x18, 8K, 16K, Envelope (C5, B5, Com10, Monarch, DL) | |
Cỡ giấy tùy chỉnh (Khay) | Tùy chỉnh cỡ giấy | |
Khi nạp giấy theo hướng dọc: | Rộng 98 - 320mm; Dài 139,7 - 457,2mm | |
In hai mặt | Tiêu chuẩn | |
Kích thước (Dài x Rộng x cao) | 545mm × 651mm × 380mm | |
Trọng lượng | Bộ máy in (không gồm cartridge) xấp xỉ 48,5kg | |
Điện năng tiêu thụ [ở mức nhiệt độ 68 °F (20 °C)] |
Khi đang vận hành: | trung bình xấp xỉ 645WW |
Ở chế độ chờ: | trung bình xấp xỉ 36W | |
Ở chế độ tắt (Chế độ Tiết kiệm điện 1): |
trung bình khoảng 35W | |
Ở chế độ Tiết kiệm điện Máy in (Chế độ Tiết kiệm điện 2): |
trung bình khoảng 16W | |
Ở chế độ Deep Sleep (Chế độ Tiết kiệm điện 3): |
trung bình khoảng 1W | |
Tối đa: | 1495W hoặc ít hơn | |
Môi trường vận hành (Chỉ dành cho bộ máy in) |
Nhiệt độ môi trường vận hành: | 10-30°C (50 - 86°F) |
Độ ẩm: | 10 - 80% RH (không có nước ngưng tụ) | |
Thiết bị điều khiển | ||
PDL | PCL5c/6/UFRII | |
CPU | Tx49 (400MHz) Tx99 (533MHz) |
|
RAM (Tiêu chuẩn) | 256MB DDR-SDRAM | |
RAM (Tùy chọn) | 128/256/512MB | |
Giao tiếp (Tiêu chuẩn) | USB 2.0 | |
Giao tiếp (Tùy chọn) | 10Base-T/100Base-TX | |
Đĩa cứng (Tùy chọn) | 30GB |