- 
													
 - 
													
- 
															Tổng tiền thanh toán:
 
 - 
															
 
| Tốc độ in | 20ppm Black & 20ppm Color (A4) ; wireless Lan | 
| Tgian in bản đtiên | 14.5 giây (B&C); in 2 mặt tự động | 
| Độ phân giải in | 600 x 600dpi | 
| Bộ nhớ | 512 MB | 
| Máy quét | CIS, 24 bits, đảo mặt | 
| Độ phân giải quét | 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy) | 
| Tốc độ copy (A4) | 20 cpm ( B&C), đảo mặt | 
| Độ phân giải copy | 600 x 600dpi | 
| Tốc độ fax | 33,6 Kbps, đảo mặt | 
| Khay giấy | Khay Cassette 250 tờ, khay tay 50 tờ, DADF 50 tờ | 
| Khay giấy cassette (Option - V1) 250 tờ | |
| Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T/Base-TX, Ethernet (Network) Ko dây: Wi-Fi 802.11b/g/n (chế độ hạ tầng, cài đặt dễ dàng WPS)  | 
		
| Mực | Cartridge 418 (Bk: 3.400 trang, CMY: 2.900 trang) |