-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
| Loại máy | IR ADV 6075 | |
| Kích thước bản gốc tối đa | A3 | |
| Kích thước copy | Cassette 1, 2: | A4 |
| Cassette 3, 4: | A3, A4, A4R, A5R Cỡ giấy tùy chọn 139,7 x 182mm đến 297 x 487.7mm |
|
| Khay giấy đa mục đích: | A3, A4, A4R, A5R Cỡ giấy tùy chọn 100 x 148mm to 297 x 487.7mm |
|
| Độ phân giải | Khi đọc: | 600 x 600dpi |
| Khi copy: | 600 x 600dpi | |
| Khi in: | 1200 x 1200dpi (chỉ với văn bản/ dòng) | |
| Tốc độ in/ copy | A4: | 75ppm (bản đen trắng) |
| A3: | 37ppm (bản đen trắng) | |
| Độ phóng đại | Tỉ lệ copy: | 25 - 400% |
| Thời gian copy bản đầu tiên | 3,1 giây hoặc thấp hơn | |
| Thời gian làm nóng máy | 38 giây hoặc thấp hơn | |
| In và copy nhiều bản | 1 đến 9.999 bản | |
| Trọng lượng giấy | Khay giấy Cassette: | 52 đến 220gsm |
| Khay giấy đa mục đích: | 52 đến 256gsm | |
| Dung lượng giấy | Khay giấy Cassette 1, 2: | 1.500 tờ x 2 khay cassettes (80gsm) |
| Khay giấy Cassette 3, 4: | 550 tờ x 2 khay cassettes (80gsm) | |
| Khay giấy đa mục đích: | 100 tờ (80gsm) | |
| Hộc giấy: | 3.500 tờ (80gsm) | |
| CPU | 1.2GHz | |
| Bộ nhớ | Tiêu chuẩn: | 1,5GB RAM |
| Tối đa: | 2GB RAM | |
| Ổ đĩa cứng | Tiêu chuẩn: | 80GB |
| Tối đa: | 250GB | |
| Giao diện | Ethernet (1000BaseT / 100Base-TX / 10Base-T) Mạng LAN không dây (IEEE802.11b/g, tùy chọn), USB 2.0 |
|
| Nguồn cấp điện | 220 - 240V AC, 50 / 60Hz, 10A | |
| Điện năng tiêu thụ | Tối đa 2,2kW hoặc thấp hơn; khi ở chế độ nghỉ là 1,5W hoặc thấp hơn | |
| Kích thước (H x W x D) | 1,040 x 645 x 770mm (khi có nắp che) 1,220 x 645 x 770mm (khi có khay DADF) 1,252 x 1,481 x 770mm (khi có khay DADF và màn hình điều chỉnh dựng đứng) |
|
| Trọng lượng | Xấp xỉ 237kg (khi có ống mực và khay DADF) | |
| Các thông số kỹ thuật bản in | ||
| PDL | UFRII (tiêu chuẩn), PCL5e / 6 (tùy chọn), Adobe PostScript 3 (tùy chọn) | |
| Độ phân giải | 1200 x 1200dpi (chỉ với văn bản/dòng) | |
| Bộ nhớ | 2GB (sử dụng thiết bị chính RAM) | |
| Đĩa cứng | Tiêu chuẩn: | 80GB |
| Tối đa: | 250GB | |
| CPU | Thiết bị xử lý tùy chọn của Canon, 1,2GHz (sử dụng thiết bị CPU chính) | |
| Phông PS | Roman 136 | |
| Phông PCL | Roman93, Bitmap10, OCR2 | |
| Hệ điều hành hỗ trợ | PCL: | Windows 2000 / XP / Server 2003 / Vista / Server 2008 / Win7 |
| Adobe PostScript 3: | Windows 2000 / XP / Server 2003 / Vista / Server 2008 / Win7, Mac OSX 10.4.9 hoặc phiên bản mới hơn | |
| UFR II | Windows 2000 / XP / Server 2003 / Vista / Server 2008 / Win7, Mac OSX 10.4.9 hoặc phiên bản mới hơn |
|
| Mac-PPD | Mac OS 9.1 hoặc phiên bản mới hơn, Mac OSX 10.2.8 hoặc phiên bản mới hơn | |
| Giao diện | Ethernet (1000Base-T / 100Base-TX / 10Base-T) Mạng LAN không dây (IEEE802.11b/g, tùy chọn), USB 2.0 |
|
| Giao thức mạng làm việc | TCP / IP (LPD / Port9100 / WSD / IPP / IPPS / SMB / FTP), IPv6, IPX / SPX (NDS, Bindery), AppleTalk |
|
| Pull Scan | Trình điều khiển mạng làm việc TWAIN (75 đến 600dpi 24 bit màu / 8 bit thang màu xám/ 2 bit màu đen trắng) |
|
| Các thông số kỹ thuật gửi (tiêu chuẩn) | ||
| Tốc độ quét (A4, 300dpi) | Bản đen trắng: | 120ipm |
| Bản màu: | 85ipm | |
| Độ phân giải | 600 x 600dpi | |
| Điểm đến | E-Mail / Internet FAX (SMTP), PC (SMB, FTP), iWDM, WebDAV | |
| Sổ địa chỉ | LDAP, Local (tối đa 1800) | |
| Định dạng file | TIFF, JPEG, PDF, XPS, PDF nén cao / XPS, PDF / A-1b, tối ưu hóa PDF cho web | |