-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
| Loại tiêu chuẩn | Máy in laze đơn sắc MFP (P/C/S/F), tự động đảo mặt, sẵn sàng làm việc theo mạng lưới với chức năng U-SEND/iFax | |
| CPU (Bộ vi xử lý) | 192MHz | |
| Bộ nhớ hệ thống ( trên bảng mạch) | 256MB | |
| Giao diện | USB2.0/ Ethernet 100BaseTX/10BaseT tiêu chuẩn | |
| Copy | ||
| Loại máy | Máy lazeđơn sắc | |
| Tốc độ copy | 24 trang/phút/A4 | |
| Độ phân giải bản copy | 600 x 600dpi | |
| Tông màu | 256 mức | |
| Thời gian copy bản đầu tiên | <8giây | |
| Copy nhiều bản | từ 1 đến 99 | |
| Chức năng đảo mặt | Có chức năng quét đảo mặt (1:2, 2:2, 2:1) | |
| Chức năng thu nhỏ | 50%, 70%, 81%, 86% | |
| Chức năng phóng to | 115%, 122%, 141%, 200% | |
| Zoom | 50%~200% | |
| Kích thước copy | Có thể lên tới cỡ LGL (thông qua mặt kính và ADF) | |
| Chế độ tiết kiệm mực | Tắt/ Bật | |
| Các tính năng copy | Memory Sort, Toner Save mode, 2-on-1 combination Bộ nhớ chia bộ, chế độ tiết kiệm mực, kết hợp 2 trong 1 |
|
| Bộ nhớ copy | 256MB (chia sẻ) | |
| Thời gian làm nóng máy | <19giây | |
| In | ||
| Phương pháp in | Dùng công nghệ sấy On-Demand (SURF) | |
| PDL | UFRII LT (PCL5e/6 tuỳ chọn) | |
| Thời gian in bản đầu tiên FPOT (A4) | <8giây | |
| Tốc độ in | Có thể lên tới 24 trang/phút (A4) | |
| Độ phân giải bản in (quang học) | 600 x 600dpi | |
| Độ phân giải bản in (tăng cường) | 1200 x 600dpi | |
| Chức năng đảo mặt | Có (A4/LTR/LGL) | |
| Bộ nhớ in | 256MB (chia sẻ) | |
| Chế độ tiết kiệm mực | Bật/Tắt | |
| Các tính năng khác | Chức năng soạn trang của Canon, BarDIMM (Bật/Tắt chức năng in mă vạch), (Cần có thiết bị PCL cho BarDIMM) | |
| In mạng làm việc | Có (tiêu chuẩn) | |
| Hệ điều hành hỗ trợ (UFRII Lt) | Win, Mac, Linux | |
| Quét màu | ||
| Quét nội bộ/PULL-SCAN (từ phần mềm) | ||
| Phần mềm | iR Toolbox, ScanGear driver | |
| Phương pháp quét | CIS Màu | |
| Chế độ màu | Màu, đen trắng, thang màu xám | |
| Chức năng quét iR Toolbox | Quét gửi email/PDF/File/Các ứng dụng | |
| Độ phân giải bản quét | 600 x 600dpi ( quang học), 9600 x 9600dpi ( nội suy) | |
| Chiều sâu bit màu quét | 24bit | |
| Kích thước tài liệu | Có thể lên tới LGL | |
| Quét nhiều trang/File | Duplex ADF / PDF | |
| Quét đảo mặt | Có (thông qua DADF) | |
| Tương thích | TWAIN, WIA (chỉ cho XP & Vista) | |
| Định dạng file | JPEG, PDF, TIFF, BMP | |
| Kết nối USB | Tiêu chuẩn (nội bộ) | |
| Hệ điều hành hỗ trợ | Win | |
| Quét mạng làm việc / PUSH-SCAN | ||
| Phần mềm | Universal SEND (tiêu chuẩn) | |
| Địa chỉ mạng làm việc | PCs mạng làm việc /SMTP (Email/iFax) / FTP / thư mục SMB | |
| Chế độ màu | Màu, đen trắng | |
| Định dạng file | Email/SMB: (B&W) - TIFF, PDF; (COLOUR) - JPEG, PDF Compact iFax: TIFF (nén MH, chỉ bản đen trắng) | |
| Fax | ||
| Đường dây có thể sử dụng | PSTN | |
| Tốc độ modem | 33,6Kb/giây, Super-G3 (xấp xỉ 3 giây/trang) | |
| Độ phân giải bản fax | Chuẩn, Tốt/Hình ảnh, Rất tốt, Cực kỳ tốt | |
| Hệ thống xử lư h́nh ảnh | UHQTM ( chất lượng siêu cao) | |
| Dung lượng bộ nhớ fax | 256 trang | |
| Quay số fax tốcđộ | 23 nút nhấn một chạm, 177 số quay mă hoá, 199 số quay nhóm | |
| Gửi fax lần lượt | 201 vị trí | |
| Dung lượng sổ địa chỉ | 200 vị trí | |
| Tiện ích sổ địa chỉ | Fax/iFax/Email/file FTP/file SMB | |
| Chế độ nén | MH, MR, MMR, JBIG | |
| Chế độ nhận | Chỉ FAX, bằng tay, trả lời DRPD, Tự động chuyển chế độ Fax/điện thoại, chuyển mạng làm việc | |
| ECM (Chế độ sửa lỗi) | Có (RX/TX) | |
| Fax từ máy tính | Có | |
| GỬI/iFax | Có (TCP/IP) | |
| Nhận từ xa | Có ( ID mặc định: 25) | |
| Tính năng hẹn giờ truyền Fax | Có (64 vị trí) | |
| Tính năng khóa Bộ nhớ nhận Fax | Có | |
| Các phím bấm thường dùng | Có | |
| Tự động in fax hai mặt | Có | |
| Tự động gửi fax hai mặt | Có | |
| Tự động giảm kích thước bản fax nhận | Có (75-100%) | |
| Các cài đặt báo cáo | Rx / Tx / Báo cáo với h́nh ảnh Tx/ Chỉ in lỗi, danh sách báo cáo, Tx/Rx ở các trang riêng rẽ, hoạt động ( bằng tay/tự động, có thể lên tới 40 giao dịch/trang), | |
| Sao lưu dữ liệu h́nh ảnh | 1 giờ (JBIG) | |
| Xử lư giấy | ||
| Khay chứa giấy | Khay cassette 500 tờ Khay tay 100 tờ |
|
| Khay Cassette tuỳ chọn | 500 tờ | |
| Định lượng giấy | 64~90g/m2 (Khay cassette) 56-128g/m2 (Khay tay) |
|
| Khay giấy ra | 100 tờ | |
| Khay nạp tài liệu tự động | 50 tờ (Duplex ADF ) | |
| Khổ giấy | A4/LTR/LGL (Khay cassette) Thư, A5-A4, LTR, LGL (Khay đa năng) |
|
| Giao diện/ Phần mềm | ||
| Cổng tiêu chuẩn | USB 2.0 tốc độ cao | |
| Hệ điều hành tương thích (UFRII Lt) | Windows 2000,XP,2003 Server, VISTA, Server 2008, MAC OSX*1*2 Phiên bản khác nhau của hệ điều hành Linux (xuất hiện vào thời gian sau đó) |
|
| Hệ điều hành tương thích (PCL5e/6 -tuỳ chọn) | Windows 2000,XP,2003 Server, VISTA, Server 2008 | |
| Mạng làm việc | ||
| Mạng làm việc lắp bên trong | Có | |
| Giao diện mạng làm việc | Ethernet 10 BasetT/100 Base TX | |
| In mạng làm việc | Có | |
| Fax từ máy tính mạng làm việc | Có | |
| Quét mạng làm việc | Có (U-Send) | |
| Phiên bản IP | IPV4.0 | |
| Các chức năng hỗ trợ hệ điều hành | Win: | In, quét, fax từ máy tính (bao gồm mạng làm việc) |
| Mac: | In, fax từ máy tính (bao gồm mạng làm việc) | |
| Linux: | In (bao gồm mạng làm việc) | |
| Tiện ích quản lư | ||
| Quản lư ID | Có thể lên tới 1000 ID người sử dụng | |
| Giải pháp quản lý tương thích của Canon | imageWARE Accounting Manager, imageWARE Publishing Manager, imageWARE Management Console, e-Maintenace | |
| Các thông số kỹ thuật chung | ||
| Điện năng tiêu thụ | Khi nghỉ: | xấp xỉ 5,9w |
| Khi chờ: | xấp xỉ 15,6w | |
| Tối đa: | 954W | |
| Ngôi sao năng lượng | Có | |
| Nguồn điện | AC 220-240V, 50-60Hz | |
| Độ ồn | Khi ở chế đôộStandby: tối đa xấp xỉ 30db(A); Khi Copy: tối đa dưới 56db(A) | |
| Dung lượng in đề xuất | 3000 - 7800 trang/tháng | |
| Kích thước (thân máy + khay nạp tài liệu) | 520 x 457 x 453mm | |
| Trọng lượng ( thân máy chính không có CRG ) | xấp xỉ 24,1kg | |
| Mực in | ||
| Mực Cartridge | Loại: | Trống và ống mực riêng rẽ |
| Model: | Ống mực: NPG-32 ; Trống: NPG-32 | |
| Dung lượng (A4)*3 : | Ông mực: 7.800 trang*3, Trống: 26.000 trang*3 | |
| Các phụ kiện đi kèm | Xấp xỉ 26.900 bản copy (A4) | |
| Loại thông dụng | Bộ nạp giấy Cassette (Model): | Module - N2 |
| Dung lượng/ Loại giấy: | Dung lượng 500 tờ (A4/LTR/LGL, 80g/㎡) | |
| Card Reader-E1 | Đầu đọc thẻ-E1 (Kích thước) : | 88 x 100 x 32mm |
| Trọng lượng: | 295g | |
| Thiết bị gắn: | Bộ gắn đầu đọc thẻ-D2 | |
| Thiết bị máy in PCL : | AB1 | |