-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
| Tốc độ in | - Bản vẽ đường thẳng: 28giây/trang khổ A1 - Hình ảnh màu: - In nhanh: 41m2/giờ trên giấy phủ. - Tối ưu: 3.1m2/giờ trên giấy bóng - Bản vẽ đường thẳng: 28giây/trang khổ A1 - Hình ảnh màu: - In nhanh: 41m2/giờ trên giấy phủ. - Tối ưu: 3.1m2/giờ trên giấy bóng. |
| Độ phân giải |
2400 x 1200 dpi |
| Công nghệ |
In phun nhiệt HP |
| Mực in |
6 hộp mực - C9370A: HP 72 130-ml Photo Black Ink Cartridge - C9371A: HP 72 130-ml Cyan Ink Cartridge |
| Đầu phun |
3 đầu phun - C9380A: HP 72 Gray and Photo Black Printhead |
| Xử lý giấy |
nạp giấy tờ, giấy cuộn, cắt giấy tự động |
| Ngôn ngữ in | Adobe® PostScript® 3™, Adobe PDF 1.7, HP-GL/2, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI. |
| Giao diện kết nối | Gigabit Ethernet (1000 Base-T), Hi-Speed USB 2.0 certified, EIO Jetdirect accessory slot |
| Bộ nhớ | 16 GB (Ảo hóa dựa trên 640MB) |
| Kích thước (W x D x H) |
Kích thước: 1770 x 701 x 1050 mm Kiện hàng: 1930 x 766 x 770 mm. |
| Bào hành |
12 tháng chính hãng |