-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Miêu tả chi tiết:
• Máy in HP Designjet T920PS - Nâng cao kinh nghiệm in ấn của bạn với tải giấy phía trước, đầu ra được xếp khay giúp tổ chức và bảo vệ bản in của bạn và cung cấp kết quả in chuyên nghiệp. Truy cập và in dự án của bạn ngay cả khi bạn không có mặt tại văn phòng với HP Designjet ePrint & Share .
Máy in đáp ứng nhu cầu cho các kiến trúc sư, kỹ sư và các nhóm làm việc, những người cần một máy in chính xác và dễ sử dụng, máy in kết nối web để sản tạo ra bản in chât lượng chuyên môn, in tài liệu GIS khổ lớn, các đường kẻ, bản đồ …
• Máy in HP Designjet T920PS cải tiến kinh nghiệm của của người sử dụng
+ Giảm sự tắc nghẽn, lộn xộn các bản in nhờ vào khay sắp xếp tích hợp
+ Theo dõi, kiểm soát triệt để, xem trạng thái máy in trên màn hình cảm ứng và theo dõi các thao tác trong suốt quá trình in.
+ Chỉnh trục cuốn giấy dễ dàng không cần phải đứng lên do có trục cuốn giấy ở phía trước và có chế độ tự canh trục.
+ Tiết kiệm không gian, máy in nhỏ gọn chỉ có 36 inch được thiết kế với bề mặt phẳng để kiểm tra nhanh sản phẩm in.
• Máy in HP Designjet T920PS - In sản phẩm nhanh và chất lượng tốt ngay từ lần đầu tiên.
+ In nhanh, chuyên nghiệp khổ A1/D-size chỉ trong 21 giây và sắp xếp các thao tác bằng khay xếp chồng.
+ Hoàn thành công việc hiệu quả do in được chính xác ngay từ lần đầu tiên nhờ chế độ xem trước bản in.
+ Có màu đen đậm, xám trung bình và các màu sắc sống động với 6 loại mực in chính hãng của HP và đầu phun HP.
+ Xử lý dễ dàng các file phức tạp với bộ nhớ lên đến 32GB, HP – GL/2, và hỗ trợ PDF cho hầu hết OS.
• Máy in HP Designjet T920PS - Có thể in từ bất cứ đâu với kết nối Internet.
+ Sử dụng điện thoại thông minh Apple®, AndroidTM hoặc máy tính bảng để in dù ở bất cứ nơi đâu.
+ Truy cập và in từ đám mây điện toán khi bạn ra khỏi văn phòng bằng cách sử dụng máy in HP Designjet ePrint & Share.
+ Tự động lưu các bản sao trên đám mây điện toán khi bạn sử dụng máy in HP Designjet ePrint & Share.
Thông số kỹ thuật:
In |
Bản vẽ đường nét (thời gian in cơ học, in ở chế độ nhanh với chế độ Economode, dùng giấy in phun trắng sáng của HP (bond) và mực in chính hãng HP) |
21 giây/trang trên khổ A1/D, 120 bản in A1/D một giờ |
Độ phân giải |
Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 1200 x 1200 dpi đầu vào và chế độ tối ưu hóa dành cho giấy in ảnh được chọn |
|
Lề (trên x dưới x trái x phải) |
Roll: 5 x 5 x 5 x 5mm(0,2 x 0,2 x 0,2 x 0,2) (giấy in ảnh tràn lề) Sheet: 5 x 22 x 5 x 5mm(0,2 x 0,87 x 0,2 x 0,2) |
|
Công nghệ |
In phun nhiệt HP |
|
Loại mực |
Dye – based (C, G, M, pK, Y); Pigment – based (mK) |
|
Giọt mực |
6pl (C, M, Y, G, pK); 9pl (mK) |
|
Đầu phun |
1 (C, G, M, mK, pk, Y) |
|
Độ nét |
+/- 0,1% (+/- 0,1% độ dài vector xác định hoặc +/- 0,2mm (hặc lớn hơn) tại 230C (730F) 50-60% độ ẩm tương đối, trên vật liêu in khổ A0/E trong chế độ tối ưu hoặc thông thường với giấy màng mờ HP và mực in chính hãng HP) |
|
Độ rộng nét tối thiểu |
0,02mm (0,008 in) (HP-GL/2 khả định) |
|
Độ rộng nét tối thiểu được bảo đảm |
0,07mm( 0,0028 in) (ISO/IEC 13660:2001(E)) - đo trên vật liệu in HP matte Film |
|
Giấy |
Xử lý giấy |
Đầu vào: trục cuộn giấy ở phía trước, giấy quyét hình nạp giấy. Đầu ra: khay tích hợp xếp chồng (từ khổ A4/A đến A0/E, với năng suất lên đến 50 A1/D-size), rổ đựng, dao cắt tự động |
Trọng lượng |
60 đến 328g/m2 |
|
Kích thước |
Bề rộng giấy 210 đến 914 mm (8.3 to 36 in); trục 279 đến 914 mm (11 đến 36 in) |
|
Độ dày |
Lên đến 0,3mm |
|
Bộ nhớ |
Máy in PostScript®: 32GB (virtual) - Tính trên 1.5GB RAM, ổ cứng 320GB |
|
Kết nối |
Giao diện (tiêu chuẩn) |
Basic Ethernet (1000Bace-T), Hi - Speed USB 2.0 kết nối host xác định. |
Ngôn ngữ in tiêu chuẩn |
PostScript® ePrinter: Adobe PostScript 3, Adobe PDF 1.7 Extension Level 3, HP-GL/2, HP – PTL, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI, URF |
|
Drivers (có bao gồm) |
HP-GL/2, HP - RTL drivers for Windows®; HP PCL 3 GUI driver for Mac OS X; PostScript Windows, Linux and MAC drivers |
|
Kích thước (w x d x h) |
Máy in |
1399 x 693 x 950mm |
Kiện hàng |
1502 x 759 x 775mm (76 x 27,6 x 41.3 inch) |
|
Trọng lượng |
Máy in |
87kg |
Kiện hàng |
112.5kg |