-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
In |
|
Bản vẽ đường nét (thời gian in cơ học, in ở chế độ nhanh) |
70 giây/trang trên khổ A1/D, 40 bản in khổ A1/D mỗi giờ |
Hình ảnh màu (thời gian in cơ học) |
In nhanh: 22,4m2/giờ(241 Ft2/giờ) trên giấy thường Tối ưu: 2,3m2/giờ(25Ft2/giờ) trên giấy ảnh |
Độ phân giải |
Lên đến 1200 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600dpi đầu vào và chế độ tối ưu hóa dành cho giấy vẽ được chọn |
Lề (trên x dưới x trái x phải) |
Giấy cuộn: 5 x 5 x 5 x 5mm(0,2 x 0,2 x 0,2 x 0,2) Giấy tờ: 5 x 17 x 5 x 5mm(0,2 x 0,2 x 0,2 x 0,2) |
Công nghệ |
In phun nhiệt HP |
Loại mực |
Dye(C, M, Y); Mực Pigment(K) |
Giọt mực |
5,5pl (C, M, Y); 12pl (Y) |
Đầu phun |
1 (C, M, Y, K) |
Độ nét |
+/- 0,1% (+/- 0,1% của chiều dài vector chỉ định hoặc +/- 0,2mm (hặc lớn hơn) tại 230C (730F) 50-60% độ ẩm tương đối, trên vật liêu in khổ A0/E trong chế độ tối ưu hoặc thông thường với vật liệu in bằng phim mờ HP Matte Film) |
Độ rộng nét tối thiểu |
0,04mm (0,0016 in) (HP-GL/2 khả định) |
Độ rộng nét tối thiểu được bảo đảm |
0,07mm (0,0028 in) (ISO/IEC 13660:2001(E)) - đo trên vật liệu in HP matte Film |
Giấy |
|
Xử lý giấy |
Nạp tờ, nạp giấy quận tự động, khay giấy đầu vào, tự động cắt giấy |
Trọng lượng |
60 đến 280g/m2 giấy cuộn, 60 đến 220g/m2 giấy khay |
Kích cỡ |
Chiều rộng từ 210 đến 610mm (8,3 đến 44 in); cuộn từ 279 đến 610mm (11 đến 44 in) |
Độ dày |
Lên đến 11,8mil |
Bộ nhớ |
|
256 MB |
|
Kết nối |
|
Giao diện (tiêu chuẩn) |
Fast Ethernet (100Bace-T), USB tiêu chuẩn 2.0 tốc độ cao Wi-Fi |
Ngôn ngữ in tiêu chuẩn |
HP PCL 3 GUI, JPEG |
Trình điều khiển (kèm theo) |
hP PCL 3 GUI, Trình điều khiển cho Mac OSX và Windowns@ |
Kích thước (w x d x h) |
|
Máy in |
987 x 530 x 285mm (38,9 x 20,9 x 11,2 inch) |
Kiện hàng |
1141 x 620 x 415 mm (44,9 x 24,4 x 16,3 inch) |
Trọng lượng |
|
Máy in |
25,5 kg |
Kiện hàng |
30 kg |