-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
CHỨC NĂNG SAO CHỤP
Kiểu máy |
Dạng đứng |
Bộ nhớ |
2GB |
Ổ cứng |
HDD : 160 GB hoặc SSD 128GB (Chọn thêm) |
Loại |
Máy màu |
Độ phân giải quét |
600 x 600 dpi |
Độ phân giải in |
1.200 x 2.400 dpi, 600 x 600 dpi |
Thang xám |
256 mức mỗi màu (16,7 triệu màu) |
Thời gian khởi động |
Dưới 28 giây (Nhiệt độ phòng 20oC) |
Khổ bản gốc |
Tối đa 297 x 432 mm (A3, 11x17”) |
Khổ giấy ra |
Tối đa: SRA3 12,6 x 17,7” (320 x 449,6 mm), 12 x 18” (304,8 x 457,2 mm) [khay tay, tối đa: 320 x 482,6 mm] Tối thiểu: A5 [khay tay, Postcard (100 x 148 mm), Envelope (120 x 235 mm)] Xóa lề: khoảng 4 mm |
Định lượng giấy |
Khay gầm: 60 – 256 gsm Khay tay: 55 – 280 gsm Khay dung lượng lớn: 55 – 216 gsm |
Thời gian cho bản chụp đầu tiên |
A4 ngang/đen trắng DocuCentre-IV C3373: 4,9 giây DocuCentre-IV C3375: 4,9 giây DocuCentre-IV C4475: 4,4 giây A4 ngang/màu DocuCentre-IV C3373: 6,4 giây DocuCentre-IV C3375: 6,4 giây DocuCentre-IV C4475: 5,7 giây |
Phóng to thu nhỏ |
Nguyên bản: 1:1±0,7% Định sẵn: 1: 0,500, 1: 0,707, 1:0,816, 1:0,866, 1:1,154, 1:1,225, 1:1,414, 1:2,000 Dải phóng thu: 1:0,25 - 1:4,00 (1% mỗi mức) |
Tốc độ sao chụp (A4 ngang) |
DocuCentre-IV C3373: 30 bản/phút DocuCentre-IV C3375: 35 bản/phút DocuCentre-IV C4475: 45 bản/phút |
Dung lượng khay giấy |
Chuẩn: 2.090 tờ: 500 tờ x 4 khay + khay tay 90 tờ Chọn thêm: HCF B1: 2.030 tờ Tandem Tray Module: 2.485 tờ Tối đa: 5.120 tờ: 500 tờ + Tandem Tray 2.500 tờ (500 + 867+ 1.133 tờ) + HCF B1 2.030 tờ + khay tay 90 tờ 4.120 tờ: 500 tờ x 4 khay + HCF B1 2.030 tờ + khay tay 90 tờ |
Sao chụp liên tục |
999 tờ |
Dung lượng khay giấy ra |
Khay giấy ra bên trên: 250 tờ (A4 ngang), khay giấy ra bên dưới: 250 tờ (A4 ngang) |
Nguồn điện |
AC 220 – 240 ± 10% / 50/60Hz ±3% |
Công suất tiêu thụ |
2,2 – 2,4 KVA (AC 220 ± 10%) Chế độ nghỉ: 2 W (220V) 1,9 W (110V) |
CHỨC NĂNG IN
Kiểu |
Có sẵn |
Khổ giấy |
Tương tự chức năng sao chụp |
In liên tục |
Tương tự chức năng sao chụp |
Độ phân giải in |
Độ phân giải ra: 1.200 x 2.400 dpi, 1.200 x 1.200 dpi Độ phân giải xử lý dữ liệu: chuẩn: 600 x 600 dpi, độ phân giải cao: 600 600 dpi, tốt nhất:1.200 x 1.200 dpi |
PDL |
Chuẩn: PCL6, PCL5 Chọn thêm: Adobe PostScript 3 |
Giao thức |
Ethernet (chuẩn): TCP/IP (lpd, IPP, Port9100, SMB, WSD, Novell NetWare, ThinPrint), Novell NetWare (IPX/SPX), NetBEUI(SMB), EtherTalk Parallel (chọn thêm): Compatible, Nibble, ECP |
Hệ điều hành |
Windows: tất cả các phiên bản Mac: tất cả các phiên bản |
Fonts |
Chuẩn: PCL6/5: 82 European fonts, 35 Symbol sets, 1 China Font(ShuSong), 6 Korea Font(Myungio, Gothic, Round Gothic, Graphic, Kungso, Saemul) Chọn thêm: [Adobe PostScript 3 kit]: 136Roman fonts [TC/SC Additional Font ROM Kit]: 4 Chinese fonts (ShuSong, KaiTi, HeiTi, FangSong) |
Emulation |
Standard: ESC/P-K (LQ1900K II), HP-GL (HP7586B), HP-GL2/RTL (HP Design Jet 750C Plus), PCL5/PCL6 (HP Color Laser Jet 5500), KSSM, KS5843, KS5895 |
Kết nối |
Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T, USB2.0 Chọn thêm: Ethernet 1000BASE-T Bidirectional Parallel(IEEE1284-B) |
CHỨC NĂNG QUÉT (Chọn thêm)
Kiểu |
Quét màu |
Khổ bản gốc |
Tương tự chức năng sao chụp |
Độ phân giải quét |
600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi |
Sắc độ quét |
màu:10 bit vào, 8 bit ra cho mỗi màu RGB |
Tốc độ quét |
DADF B1-C:<đen trắng> 70 hình ảnh/phút DADF B1-PC: <đen trắng (1 mặt)> 80 hình ảnh/phút <đen trắng (2 mặt)> 140 hình ảnh/phút |
Kết nối |
Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T Chọn thêm: Ethernet 1000BASE-T |
Store to Folder (Quét vào bộ nhớ trên máy) |
Giao thức: TCP/IP (SMB,FTP) Hệ điều hành: Windows: tất cả các phiên bản Mac: tất cả các phiên bản Định dạng: Đen trắng: TIFF, DocuWorks documents, PDF, XPS Thang xám / màu: TIFF, JPEG, DocuWorks documents, PDF, XPS, highly compressed DocuWorks documents, highly compressed PDF, highly compressed XPS, Microsoft Word documents, Microsoft Excel documents |
Scan to e-mail (Quét vào E-mail) |
Giao thức: TCP/IP (SMTP) Định dạng: Đen trắng: TIFF, DocuWorks documents, PDF, XPS Thang xám / màu: TIFF, JPEG, DocuWorks documents, PDF, XPS, highly compressed DocuWorks documents, highly compressed PDF, highly compressed XPS, Microsoft Word document, Microsoft Excel documents |
CHỨC NĂNG FAX (Chọn thêm)
Khổ bản gốc |
Tối đa: A3, 11 x 17", văn bản dài (độ dài tối đa: 600 mm) |
Khổ bản Fax nhận |
Tối đa: A3, 11 x 17" Tối thiểu: A5 |
Thời gian truyền |
Khoảng 2 giây |
Kiểu truyền |
ITU-T G3 |
Độ phân giải quét |
Chuẩn: 8 x 3,85 dong/mm, 200 x 100 dpi Đẹp: 8 x 7,7 dong/mm, 200 x 200 dpi Đẹp nhất (400 dpi): 16 x 15,4 dòng/mm, 400 x 400 dpi Đẹp nhất (600 dpi): 600 x 600 dpi |
Phương thức nén |
MH, MR, MMR, JBIG |
Tốc độ truyền |
G3:33.6/31.2/28.8/26.4/24.0/21.6/19.2/16.8/14.4/12.0/9.6/7.2/4.8/2.4kbps |
Số line |
Telephone subscriber line, PBX, PSTN, tối đa. 3 cổng (G3-3 cổng) |
CHỨC NĂNG FAX TỪ MÁY TÍNH (Chọn thêm)
Khổ văn bản |
A3, B4, A4 |
Độ phân giải quét |
Tương tự chức năng fax |
Tốc độ truyền |
Tương tự chức năng fax |
Số line |
Tương tự chức năng fax |
Hệ điều hành |
Windows: tất cả các phiên bản Mac: tất cả các phiên bản |
CHỨC NĂNG FAX QUA INTERNET (Chọn thêm)
Khổ văn bản |
A3, B4, A4 |
Độ phân giải quét |
Tương tự chức năng fax |
Định dạng ra |
Định dạng: TIFF-FX Phương thức nén: MH, MMR, JBIG |
Hồ sơ |
TIFF-S, TIFF-F, TIFF-J |
Giao thức |
Gửi mail: SMTP Nhận mail: SMTP, POP3 |
Kết nối |
Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T |
CHỨC NĂNG IP FAX (SIP) (Chọn thêm)
Khổ văn bản |
Tương tự chức năng fax |
Độ phân giải quét |
Tương tự chức năng fax |
Giao thức |
SIP, JT-T.38 |
Phương thức nén |
Tương tự chức năng fax |
Kết nối |
Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T |
BỘ PHẬN TỰ ĐỘNG NẠP ĐẢO BẢN GỐC B1-C
Kiểu |
Tự động nạp và đảo bản gốc 2 mặt (Có sẵn trên máy DC-IV C3373/C3375) |
Khổ bản gốc / định lượng giấy |
Tối đa: A3, 11 x 17" Tối thiểu: A5 38 – 128 gsm (2 mặt: 50 – 128 gsm) |
Dung lượng |
110 tờ |
Tốc độ kéo (A4 ngang 1 mặt) |
<đen trắng> 35 bản/phút, |
BỘ PHẬN TỰ ĐỘNG NẠP ĐẢO BẢN GỐC B1-PC
Kiểu |
Tự động nạp và đảo bản gốc 2 mặt cùng lúc (Có sẵn trên máy DC-IV C4475) |
Khổ bản gốc / định lượng giấy |
Tối đa: A3, 11 x 17" Tối thiểu: A5 38 – 128 gsm (2 mặt: 50 – 128 gsm) |
Dung lượng |
130 tờ |
Tốc độ kéo (A4 ngang 1 mặt) |
DocuCentre-IV C3373: <đen trắng> 35 bản/phút DocuCentre-IV C3375: <đen trắng> 35 bản/phút DocuCentre-IV C4475: <đen trắng> 45 bản/phút |
BỘ PHẬN ĐẢO MẶT BẢN CHỤP/IN
Khổ giấy |
Tối đa: SRA3 (320 x 450 mm), 12 x 18" (304,8 x 457,2 m), A3, Tối thiểu: A5 |
Định lượng |
60 - 220 gsm |
BỘ HOÀN THIỆN BẢN CHỤP - FINISHER-A1 (Chọn thêm)
Kiểu |
Chia bộ, xếp sole (Chỉ lắp được cho DC-IV C3373/C3375) |
Khổ bản gốc / định lượng giấy |
Tối đa: A3, 11 x 17" Tối thiểu: Postcard (100 x 148 mm) 60-220 gsm |
Dung lượng |
Khay hoàn thiện Không dập ghim: A4:500 tờ, B4:250 tờ, A3 lớn hơn:200 tờ, xếp trộn lẫn :250 tờ Dập ghim: 30 bộ |
Dập ghim |
Dung lượng: A4:50 tờ (90 gsm hoặc nhỏ hơn), B4 hoặc lớn hơn:30 tờ (90 gsm hoặc nhỏ hơn) Khổ giấy: tối đa: A3, 11 x 17",tối thiểu: B5 ngang Vị trí: 1 vị trí (trước/góc) |
BỘ HOÀN THIỆN BẢN CHỤP - FINISHER-B1 (Chọn thêm)
Kiểu |
Chia bộ, xếp sole |
Khổ bản gốc / định lượng giấy |
Tối đa: A3, 11 x 17" Tối thiểu: B5 ngang 60 – 220 gsm |
Dung lượng |
Không dập ghim: A4: 2.000 tờ; B4 hoặc lớn hơn: 1.000 tờ; Xếp trộn lẫn :300 tờ Dập ghim: A4: 100 bộ (1.000 tờ); B4 hoặc lớn hơn: 75 bộ (750 tờ); Gấp: 50 bộ (600 tờ) Gấp: 500 tờ |
Dập ghim |
Dung lượng: 50 tờ (90 gsm hoặc ít hơn) Khổ giấy: tối đa: A3, 11 x 17"; Tối thiểu: B5 ngang Vị trí: 1 vị trí ( trước/góc, sau/giữa ), 2 vị trí (song song với cạnh) |
Đục lỗ |
Số lỗ: 2/4- lỗ, 2/3- lỗ (US) Khổ giấy: A3, 11 x 17", B4, A4, A4 ngang, Letter (8.5 x 11"), Letter ngang (8.5 x 11"), B5 ngang Định lượng giấy: 60 - 200 gsm |
Tạo sách |
Dung lượng: dập ghim gáy: 15 tờ, Gấp: 5 tờ Khổ giấy: tối đa: A3, 11 x 17", tối thiểu: A4, Letter (8.5 x 11") Định lượng giấy: dập ghim gáy: 64 - 80 gsm,Gấp: 64 - 105 gsm |
BỘ HOÀN THIỆN BẢN CHỤP: FINISHER-C1 (Chọn thêm)
Kiểu |
Khay ra: chia bộ / ngăn xếp Khay hoàn thiện: chia bộ (xếp sole) / ngăn xếp (xếp sole) |
Khổ bản gốc / định lượng giấy |
Khay ra: Tối đa: SRA3 (320 x 450 mm), 12 x 19" (304,8 x 482,6 mm), tối thiểu: B5 55-220 gsm Khay hoàn thiện: tối đa: SRA3 (320 x 450 mm), 12 x 19" (304,8 x 482,6 mm), tối thiểu: B5; 55 - 220 gsm |
Dung lượng |
Khay ra: 500 tờ (A4) Khay hoàn thiện: Không dập ghim: A4:3.000 tờ Có dập ghim: A4:200 bộ (3.000 tờ) |
Dập ghim |
Dung lượng: 50 tờ (90 gsm) Khổ giấy: tối đa: A3, 11 x 17",tối thiểu: B5 ngang Vị trí: 1 vị trí (trước/sau,góc), 2 vị trí (song song với cạnh) |
Đục lỗ |
Số lỗ: 2/4- lỗ Khổ giấy: A3, 11 x 17", B4, A4, A4 LEF, Letter (8.5 x 11"), Letter LEF (8.5 x 11"), B5 LEF Định lượng giấy: 55 – 220 gsm |