-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
CHỨC NĂNG COPY MÀU
Loại máy |
Dạng đứng |
Bộ nhớ RAM |
1 GB (Nâng cấp tối đa: 2 GB) |
Ổ cứng (HDD) |
80 GB (Sử dụng 40 GB) |
Độ phân giải quét |
600 x 600 dpi |
Thời gian khởi động |
Dưới 36 giấy (Tính từ nhiệt độ 20oC) |
Khổ bản gốc |
Tối đa 297 x 432 mm )A3) |
Khổ giấy sao chụp |
Tối đa 297 x 432 mm )A3) Tối thiểu: A5 Khay tay: Postcard (100 x 148 mm), Envelope (120 x 235 mm) |
Định lượng giấy |
Khay gầm: 60 - 256 gsm Khay tay: 60 - 216 gsm |
Thời gian cho ra bản chụp đầu tiên |
6,5 giây (Bản chụp A4, đơn sắc, chụp từ mặt kính) 9,6 giây (Bản chụp A4, đơn sắc, chụp từ DADF) 8,1 giây (Bản chụp A4, màu, chụp từ mặt kính) 11,6 giây (Bản chụp A4, màu, chụp từ mặt kính) |
Tốc độ sao chụp |
A4: 20 trang/phút (đơn sắc và màu) A3: 11 trang/phút (đơn sắc và màu) |
Dung lượng giấy |
Chuẩn: 2.045 tờ (500 tờ x 4 khay + 1 khay tay x 45 tờ) (Không có khả năng nâng cấp) |
Dung lượng khay chứa bản chụp |
Cửa 1: 250 tờ (A4) Cửa 2: 250 tờ (A4) |
Nguồn điện |
AC 220 - 240±10%, 10 A, 50 / 60 Hz ±3% |
Điện năng tiêu thụ |
Hoạt động: 2.2 KVA (AC 220±10%) Chế độ nghỉ: 3.5 W (220 V) Chệ độ tiết kiệm: 90 W |
Kích thước |
Rộng 585 x Sâu 640 x Cao 1,132 mm |
Trọng lượng |
114 kg (Không bao gồm các ống mực) |
CHỨC NĂNG IN MÀU
Độ phân giải in |
600 x 600 dpi |
Ngôn ngữ in |
Chuẩn: PCL6, PCL5 Chọn thêm: Adobe® PostScript® 3 |
Hệ điều hành tương thích |
Windows® 2000, Windows® XP, Windows Server® 2003/2008, Windows Vista® , Windows® 7, Windows® XP x64, Windows Server® 2003/2008 x64, Windows Vista® x64, Windows® 7 x64, Windows Server® 2008 R2 x64, Mac OS X 10.5/10.6 |
Kết nối |
100 BASE-TX / 10 BASE-T, USB2.0 |
CHỨC NĂNG SCAN MÀU (Chọn thêm)
Tốc độ scan |
55 trang/phút (Cho cả bản màu và bản đơn sắc) |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi |
Giao diện kết nối |
100 BASE-TX / 10 BASE-T |
Kiểu scan |
Scan vào Email, Folder, PC / Server (sử dụng giao thức FTP/SMB) |
CHỨC NĂNG FAX (Chọn thêm)
Bản gốc tối đa |
A3 hoặc 11 x 17” (Độ dài tối đa 600 mm) |
Khổ giấy |
Tối đa: A3 hoặc 11 x 17” Tối thiểu: A5 |
Tốc độ truyền |
3 giây |
Số line fax |
Chuẩn: 1 line Tối đa: 3 line (PBX, PSTN) |
BỘ NẠP VÀ ĐẢO BẢN GỐC (DADF)
Dung lượng |
Tối đa:110 tờ |
Khổ bản gốc |
Tối đa: A3 hoặc 11 x 17” Tối thiểu: A5 |
Định lượng giấy |
38 – 128 gsm Đảo mặt: 50 – 128 gsm |
Tốc độ nạp bản gốc |
20 trang/phút (A4 ngang) |
BỘ HOÀN THIỆN A1 (Chọn thêm)
Khổ giấy |
Tối đa: A3 hoặc 11 x 17” Tối thiểu: 100 x 148 mm |
Định lượng giấy |
60 – 220 gsm |
Khả năng chứa giấy |
A4: 500 tờ; B4: 250 tờ; A3: 200 tờ |
Khả năng dập ghim |
A4: 50 tờ; B4 – A3: 30 tờ (Tính trên định lượng tối đa: 90 gsm) |
Vị trí dập ghim |
Trước/Góc |
BỘ HOÀN THIỆN B1 (Chọn thêm)
Khổ giấy |
Tối đa: A3 hoặc 11 x 17” Tối thiểu: B5 |
Định lượng giấy |
60- 220 gsm |
Khả năng chứa giấy |
Không dập ghim: A4: 2.000 tờ; B4: 1.000 tờ Dập ghim: A4: 100 bộ hoặc 1.000 tờ; B4 – A3: 75 bộ hoặc 750 tờ Tạo sách: 50 bộ hoặc 600 tờ Gấp folder: 500 tờ |
Khả năng dập ghim |
Tối đa: 50 tờ (định lượng tối đa 90 gsm) Khổ giấy: Tối đa A3 hoặc 11 x 17’; tối thiểu: B5 Vị trí dập ghim: Trước/góc; sau; thẳng; 2 ghim song song |