Hỗ trợ: 0902136006
Email: nguyenhoi@haviet.com.vn
CHỨC NĂNG SAO CHỤP | |
Phương thức in | Quét, tạo ảnh bằng tia laser và in bằng tĩnh điện |
Tốc độ sao chụp | 30 trang/ phút |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Sao chụp liên tục | 999 tờ |
Thời gian khởi động | 20 giây |
Tốc độ chụp bản đầu tiên | Trắng đen: 4.8 giây Màu: 7.3 giây |
Mức phóng to/ Thu nhỏ | 25% - 400% ( Tăng giảm từng 1% ) |
Dung lượng bộ nhớ chuẩn | 1.5 GB + 190GB ổ cứng |
Khay giấy vào tiêu chuẩn | 2 Khay X 550 tờ |
Khay giấy tay | 100 tờ |
Khay giấy ra | 650 tờ. |
Khổ giấy sao chụp | A3, A4, A5, B4, B5, A6 |
Định lượng giấy sao chụp | Khay chuẩn: 52- 256 gsm; Khay tay: 52 - 300 gsm |
Chức năng đảo mặt bản sao | Có sẵn |
Bộ chuyền & đảo bản gốc | Có sẵn |
Màn hình điều khiển | LCD cảm ứng màu đa sắc, hiển thị nội dung tài liệu trong ổ cứng |
Cấp hạn mức sử dụng | Có sẵn |
Kích thước máy (Ngang x Sâu x Cao) | 670 x 682 x 895 mm |
Trọng lượng máy | Ít hơn 120 kg |
Nguồn điện sử dụng | 220 - 240 V, 50/60 Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 1.36 kW/h - 1.55 kW/h |
CHỨC NĂNG IN | |
Tốc độ in liên tục | 30 trang/ phút |
Ngôn ngữ in/ Trình điều khiển | Tiêu chuẩn: PCL5c, PCL6. Chọn thêm: Adobe ® PostScript ® 3 TM, IPDS |
Độ phân giải (dpi) | 1,200 x 1,200 dpi |
Cổng kết nối tiêu chuẩn | USB 2.0, Khe cắm SD, Ethernet 10Base-T/100Base-TX |
Giao thức mạng | Tiêu chuẩn: TCP/IP (IP v4, IP v6), Chọn thêm: IPX/SPX,Windows® XP, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® Server 2003, Windows® Server 2008, Windows® Server 2008R2 |
CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH | |
Tốc độ quét ảnh tối đa | 51 ảnh/ phút (khổ giấy A4) |
Độ phân giải | 600 dpi (TWAIN 1,200 dpi) |
Vùng quét ảnh bản gốc | A3, A4, A5, B4, B5, A6 |
Định dạng tập tin quét ảnh | PDF/ JPEG/ TIFF |
Quét ảnh trực tiếp / Gởi email trực tiếp | Thông qua SMTP, POP, IMAP4, SMB, FTP, NCP |
Truy cập địa chỉ email ngoài | Thông qua LDAP Server hoặc ổ cứng |
Quét lưu tập tin nhiều trang | Có |
CHỨC NĂNG FAX (CHỌN THÊM) | |
Mạng tương thích | PSTN, PBX |
Chuẩn kết nối | ITU-T (CCITT) G3 |
Tốc độ modem truyền dữ liệu | 33.6 Kbps (2 giây/ trang) |
Độ phân giải | 100, 200 dpi, tối đa 400 dpi |
Phương thức nén dữ liệu | MH, MR, MMR, JBIG |
Tốc độ quét dữ liệu gửi Fax | 1 giây/ trang |
Thông tin khác