-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Chức năng : |
in, copy, scan to USB, digital send, optional fax and advanced paper handling |
Tốc độ in đen trắng: |
55 trang/phút |
Bản in đầu tiên: |
9,5 giây |
|
Laser |
Độ phân giải: |
1200x1200 Dpi |
Ngôn ngữ in: |
|
Màn hình hiển thị: |
|
Tốc độ xử lí: |
800 MHz |
Kết nối: |
|
Bộ nhớ: |
1280MB |
Hệ điều hành thích hợp: |
|
Trữ lượng giấy: |
Đầu vào: 100 tờ khay 1 500 tờ khay 2 Đầu ra: 500 tờ |
Khổ giấy: |
A4; A5; Envelopes (ISO DL, C5, B5); Post cards (JIS single and double) |
In đảo mặt: |
Tự động |
Bảo hành: |
1 năm |
Trọng lượng, kích thước máy: |
Kích thước tối thiểu (W x D x H) 31.10 x 20.08 x 22.44 in Kích thước tối đa (W x D x H) 43.7 x 32.4 x 35.8 in Trọng lượng máy 115.4 kg Cả bao bì 61.37 kg |