-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Thông số kỹ thuật |
|
Tốc độ in |
Lên tới 40 trang/ phút A4 |
Bản in đầu tiên: |
Mất 7.5 giây |
Chất lượng in (tốt nhất): |
Lên tới 1200 x 1200 dpi |
Khối lượng in (Trong tháng, A4): |
Lên tới 100,000 trang, Khuyến cáo in từ 1500 tới 5000 trang |
Công nghệ in: |
Laser |
Tốc độ xử lý: |
540 MHz |
Ngôn ngữ in: |
HP PCL 5e; HP PCL 6; HP postscript level 3 emulation; direct PDF (v 1.4) printing |
Màn hình |
2.25-in LCD (text) |
Kết nối |
|
Kết nối, chuẩn: |
1 Hi-Speed USB 2.0, 1 Host USB 2.0 (front-panel), 1 HP Jetdirect 10/100/1000T Ethernet embedded print server |
Kết nối Wifi: |
Lựa chọn thêm |
Kến nối NIC: |
Có sẵn (Standard) |
Hệ điều hành tương thích |
-Microsoft® Windows® 7 ready. For more information go to www.hp.com/go/windows7. Some features may not be available. Windows Vista®, Windows Vista® x64, Windows XP Home, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64 (driver only), Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows 2000 (drivers only), Windows NT 4.0 (PCL5 driver on web only) |
Bộ nhớ |
|
Bộ nhớ, chuẩn: |
128 MB |
Bộ nhớ tối đa: |
640 MB |
Ổ cứng: |
Lựa chọn thêm |
Khay xử lý giấy |
|
Khay xứ lý giấy đầu vào, chuẩn: |
100 tờ khay 01, 500 tờ khay 02 |
Xứ lý giấy đầu ra, chuẩn: |
250 tờ (250-sheet output bin) |
In đảo mặt: |
Có sẵn (automatic duplex printing) |
Khổ giấy, cỡ giấy hỗ trợ in |
A4; A5; B5 (JIS); A6 |
Kích thước, trọng lượng |
|
Kích thước tối thiểu (W x D x H): |
448 x 412 x 316 mm |
Kích thước tối đa (W x D x H): |
600 x 500 x 439 mm |
Trọng lượng: |
15.9 kg không bao gồm mực |
Bảo hành |
|
Bảo hành chính hãng: |
01 năm |