-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Chức năng : |
in đen trắng |
Tốc độ in đen trắng: |
25 trang/phút |
Bản in đầu tiên: |
8 giây |
|
Laser |
Độ phân giải: |
600x600 Dpi |
Ngôn ngữ in: |
PCL 5c, PCL 6, PS, PCLm, PDF
|
Màn hình hiển thị: |
|
Tốc độ xử lí: |
750 MHz |
Kết nối: |
Hi-Speed USB 2.0 port, 1 Ethernet 10/100
|
Bộ nhớ: |
128MB |
Trữ lượng giấy: |
Đầu vào: 250 tờ Đầu ra: 150 tờ |
Khổ giấy: |
A4; A5; Envelopes (ISO DL, C5, B5); Post cards (JIS single and double) |
In đảo mặt: |
-- |
Bảo hành: |
1 năm |
Trọng lượng, kích thước máy: |
Kích thước tối thiểu (W x D x H) 379 x 241.9 x 251.4 mm Kích thước tối đa (W x D x H) 379 x 364.9 x 251.4 mm Trọng lượng máy 5.9 kg
Cả bao bì 8.6 kg |