Laser Shot LBP 6750dn

Hãng: Đang cập nhật
10Base-T/100 Base-TX network
Tốc độ in (cỡ A4): lên tới 40 ppm
Máy in laser đen trắng
Liên hệ
Phương pháp in In theo cách chụp ảnh điện sử dụng tia laze
Phương pháp sấy Sấy theo nhu cầu
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) 7,5 giây
Tốc độ in  
Bản đơn sắc: A4 / Letter 40ppm / 42ppm
In đảo mặt: A4 / Letter 20ipm / 20,5ipm
Độ phân giải 600 x 600dpi
2400 x 600dpi (tương đương)
Thời gian làm nóng máy
(từ khi khởi động)
12 giây hoặc thấp hơn
Thời gian khôi phục
(khi đang ở chế độ nghỉ)
 
Chế độ nghỉ chờ (TẮT màn hình) 0 giây
Chế độ nghỉ chờ 2
(khi không sử dụng đến máy)
9 giây
Chế độ nghỉ chờ 3 (khi nghỉ chờ lâu) 10 giây
Nạp giấy (dựa trên 64g/m2)  
Khay giấy tiêu chuẩn 500 tờ giấy cassette
Khay giấy đa mục đích 100 tờ
Khay tùy chọn 500 tờ x 2
Dung lượng giấy tối đa 1.600 tờ
Giấy ra (dựa theo 64g/m2)  
Giấy ra úp mặt 250 tờ
Giấy ra ngửa mặt 50 tờ
Kích cỡ giấy  
Tiêu chuẩn / Tùy chọn A4 / B5 / A5 / A6 / LGL / LTR / EXE / 16K / 8.5 × 13" /
Kích thước tùy chọn với chiều rộng từ 105 - 216mm x chiều dài
148 - 356mm
Khay giấy đa mục đích A4 / B5 / A5 / A6 / LGL / LTR / EXE / 16K / 8.5 ×13" /
Kích thước tùy chọn với chiều rộng từ 76 - 216mm x chiều dài
127 - 356mm
Định lượng giấy  
Tiêu chuẩn / Tùy chọn 60 - 120g/m2
Khay giấy đa mục đích 60 - 199g/m2
Loại giấy Giấy thường, giấy nặng, giấy trong suốt, giấy nhãn, index card, Envelope
In đảo mặt Tiêu chuẩn (chỉ với giấy cỡ A4 / LTR / LGL / 8.5 x 13")
(Trọng lượng: 60 - 120g/m2)
Bộ nhớ  
Tiêu chuẩn 128MB
Tùy chọn 64MB / 128MB / 256MB
Tối đa 384MB
Ngôn ngữ in PCL5e/6, UFRⅡ
Bộ nhớ ROM tùy chọn  
PS hỗ trợ ROM 16MB
PS + BarDIMM hỗ trợ ROM 16MB
Phông chữ tiêu chuẩn  
Phông chữ PCL 93
Phông chữ PostScript 80 (tùy chọn)
Giao diện  
USB USB 2.0 tốc độ cao
Mạng làm việc 10Base-T / 100Base-TX
Mở rộng Khe cắm thẻ x 1
Hệ điều hành tương thích Win 7 (32 / 64 bits*1) / Win Vista (32 / 64 bits*1) / XP (32 / 64 bits*1) / Server 2008 (32 / 64 bits*1) / Server 2008 R2 (64 bits*1) / Server 2003 (32 / 64 bits*1) / 2000 / Mac OS10.4.9~ / Linux*1
Độ ồn  
Khi đang vận hành 7,3B hoặc thấp hơn (mức âm thanh)
54,6dB hoặc thấp hơn (mức áp suất âm)
Khi đang ở chế độ chờ Mức áp suất âm: Không thể nghe thấy được
Mức vâng âm: Không thể nghe thấy được
Điện năng tiêu thụ  
Tối đa 1.270W hoặc thấp hơn
Khi vận hành Xấp xỉ 630W
Khi đang ở chế độ chờ Xấp xỉ 13W
Khi đang nghỉ Chế độ nghỉ chờ 1: Xấp xỉ 13W
Chế độ nghỉ chờ 2: Xấp xỉ 5,6W
Chế độ nghỉ chờ 3: Xấp xỉ 2W
Điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn (TEC) 2,0kWh/W
Kích thước (W x D x H) 454 x 424 x 342mm
Trọng lượng (kg) (thân máy chính) Xấp xỉ 16,7kg
Các yêu cầu về điện năng AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz)
Môi trường vận hành  
Nhiệt độ 10 - 32.5°C
Độ ẩm 20 - 80% RH (không ngưng tụ)
Cartridge mực  
Cartridge 324 - mực đen 6.000 trang
Cartridge 324II - mực đen 12.500 trang
Hotline 0936492118
Liên hệ qua Zalo
Messenger
popup

Số lượng:

Tổng tiền: