-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Chức năng : |
in, copy, scan |
Tốc độ in đen trắng: |
14 trang/phút |
Tốc độ in màu: |
14 trang/phút |
Bản in đầu tiên: |
in đen trắng: 18,5 giây | in màu: 19 giây |
|
Laser |
Độ phân giải: |
600x600 Dpi |
Ngôn ngữ in: |
HP PCL 6, HP PCL 5, HP postscript level 3 emulation (via Universal Print Driver) |
Màn hình hiển thị: |
|
Tốc độ xử lí: |
750 MHz |
Kết nối: |
HP ePrint , Hi-Speed USB 2.0 port, 1 Hi-Speed USB 2.0 port 1 Host USB 1 Ethernet 10/100Base-TX network port 1 Wireless 802.11b/g/n networking |
Hệ điều hành: |
|
Bộ nhớ: |
128MB |
Trữ lượng giấy: |
Đầu vào: 150 tờ Đầu ra: 125 tờ |
Khổ giấy: |
A4, A5, A6, B5 (JIS), 16K; 10 x 15 cm, postcards (JIS single, JIS double); envelopes (DL, C5, B5) |
In đảo mặt: |
-- |
Bảo hành: |
1 năm |
Trọng lượng, kích thước máy: |
Kích thước tối thiểu (W x D x H) 405 x 453 x 265 mm Kích thước tối đa (W x D x H) 405 x 512 x 354 mm Trọng lượng máy 18.8 kg Cả bao bì 22.77 kg |