-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Thông số kỹ thuật |
|
Tốc độ in |
Lên tới 25 trang/ phút |
Bản in đầu tiên: |
Mất 7 giây |
Chất lượng in (tốt nhất): |
Lên tới 600 x 600 dpi (600x1200 dpi) |
Khối lượng in (Trong tháng, A4): |
Lên tới 8000 trang, Khuyến cáo in từ 250 tới 2000 trang |
Công nghệ in: |
Laser |
Tốc độ xử lý: |
400 MHz |
Ngôn ngữ in: |
Host-based printing, HP PCL 5e |
Kết nối |
|
Kết nối, chuẩn: |
Hi-Speed USB 2.0 port, 10/100 Ethernet networking |
Kết nối Wifi: |
Không |
Kến nối NIC: |
Standard (built-in Ethernet) |
Hệ điều hành tương thích |
-Windows 8, Windows 7 (32-bit/64-bit), Windows Vista (32-bit/64-bit), Windows XP (32-bit/64-bit), Windows Server 2008 (32-bit/64-bit), Windows Server 2003 (32-bit/64-bit) -Mac OS X v10.4, v10.5, v10.6 |
Bộ nhớ |
|
Bộ nhớ, chuẩn: |
32 MB |
Bộ nhớ tối đa: |
32 MB |
Ổ cứng: |
Không |
Khay xử lý giấy |
|
Khay xứ lý giấy đầu vào, chuẩn: |
250 tờ (250-sheet input tray) |
Xứ lý giấy đầu ra, chuẩn: |
150 tờ (150-sheet face-down bin) |
In đảo mặt: |
Có sẵn (Automatic (standard)) |
Khổ giấy, cỡ giấy hỗ trợ in |
A4; A5; A6; B5; postcards; envelopes (C5, DL, B5) |
Kích thước, trọng lượng |
|
Kích thước tối thiểu (W x D x H): |
387 x 284 x 246 mm |
Kích thước tối đa (W x D x H): |
387 x 461 x 255 mm |
Trọng lượng: |
9.0 kg không bao gồm mực |
Bảo hành |
|
Bảo hành chính hãng: |
01 năm |