-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Máy in Đa chức năng HP LaserJet với công nghệ JetIntelligence này kết hợp hiệu suất và hiệu quả năng lượng vượt trội với tài liệu chất lượng chuyên nghiệp ngay khi bạn cần trong khi luôn bảo vệ mạng trước các cuộc tấn công bằng mức độ bảo mật sâu rộng nhất trong ngành.
Lý tưởng cho các nhóm làm việc từ 10 đến 25 người, in từ 5.000 đến 30.000 trang mỗi tháng, những người cần tốc độ, hiệu quả năng lượng, quy trình công việc cải thiện chất lượng
Máy in đa chức năng HP LaserJet Enterprise Flow M634h
Thông số kỹ thuật
CHỨC NĂNG
In, photocopy, scan, fax tùy chọn
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)
Nhanh 5,2 giây
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, NGỦ)
Tốc độ tối đa 11,7 giây
TỐC ĐỘ IN MÀU ĐEN (ISO, A4)
Bình thường: Lên đến 52 ppm [8] Measured using ISO/IEC 24734, excludes first set of test documents. For more information see http://www.hp.com/go/printerclaims. Exact speed varies depending on the system configuration, software application, driver, and document complexity.
TỐC ĐỘ IN MÀU (ISO, A4)
[8] Measured using ISO/IEC 24734, excludes first set of test documents. For more information see http://www.hp.com/go/printerclaims. Exact speed varies depending on the system configuration, software application, driver, and document complexity.
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)
Đen: Nhanh 5,2 giây [9] Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 17629. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)
Đen: Tốc độ tối đa 11,7 giây [9] Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 17629. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.
ĐẦU TIÊN SAO CHÉP RA
Nhanh tới 4,9 giây
ĐẦU TIÊN SAO CHÉP RA (NGỦ)
Nhanh 13,9 giây
CHU KỲ HOẠT ĐỘNG (HÀNG THÁNG, A4)
Lên đến 300.000 trang [10] HP khuyến nghị rằng số lượng trang in mỗi tháng nên nằm trong phạm vi quy định để thiết bị đạt được hiệu suất tối ưu, tùy theo các yếu tố bao gồm khoảng thời gian thay thế mực in và tuổi thọ thiết bị trong thời gian bảo hành mở rộng.
SỐ LƯỢNG TRANG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT HÀNG THÁNG
5000 đến 30.000 [10] HP khuyến nghị rằng số lượng trang in mỗi tháng nên nằm trong phạm vi quy định để thiết bị đạt được hiệu suất tối ưu, tùy theo các yếu tố bao gồm khoảng thời gian thay thế mực in và tuổi thọ thiết bị trong thời gian bảo hành mở rộng.
CÔNG NGHỆ IN
Laser
CHẤT LƯỢNG IN ĐEN (TỐT NHẤT)
Lên đến 1200 x 1200 dpi
NGÔN NGỮ IN
HP PCL 6, HP PCL 5, mô phỏng postscript mức 3 của HP, in PDF nguyên bản (v 1.7), Apple AirPrint™
MÀN HÌNH
Màn hình Đồ họa Màu (CGD) cảm ứng 8,0 inch (20,3 cm); màn hình xoay (góc điều chỉnh được); nút Màn hình chính phát sáng (để quay lại menu Màn hình chính nhanh chóng)
TỐC ĐỘ BỘ XỬ LÝ
1,2 GHz
CẢM BIẾN GIẤY TỰ ĐỘNG
Không
HỘP MỰC THAY THẾ
Hộp mực LaserJet Chính hãng Màu đen HP 147A (~10.500 trang) W1470A; Hộp mực HP 147X LaserJet Chính hãng Hiệu suất cao Màu đen (~25.200 trang) W1470X; Hộp mực HP 147Y LaserJet Chính hãng Hiệu suất Siêu cao Màu đen (~42.000 trang) W1470Y Năng suất in đen trắng trung bình được công bố dựa trên ISO/IEC 19752 và chế độ in liên tục. Năng suất thực tế thay đổi đáng kể tùy theo hình ảnh được in và các yếu tố khác. Để biết chi tiết, hãy truy cập http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies. Máy in sử dụng tính năng bảo mật động. Chỉ sử dụng với hộp mực có chip chính hãng của HP. Hộp mực sử dụng chip không phải của HP có thể không hoạt động, và những hộp mực đang hoạt động hôm nay có thể không hoạt động trong tương lai. Tìm hiểu thêm tại: http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies
KHẢ NĂNG IN TRÊN THIẾT BỊ DI ĐỘNG
HP ePrint; Apple AirPrint™; Được Mopria™ chứng nhận; Google Cloud Print™; Tùy chọn Chuyển vùng Để bật HP Roam, một số thiết bị có thể yêu cầu nâng cấp phần mềm điều khiển và phụ kiện tùy chọn để thêm khả năng báo hiệu Bluetooth® Low Energy (BLE). Có thể yêu cầu đăng ký. Để biết thêm thông tin, hãy truy cập http://hp.com/go/roam [5]
KHẢ NĂNG KHÔNG DÂY
Tùy chọn, được bật khi mua phụ kiện phần cứng không dây. Chức năng Trạm không dây một băng tần và Wi-Fi Direct khả dụng với HP Jetdirect 3000w NFC/Phụ kiện không dây J8030A, Trạm không dây băng tần kép và chức năng Wi-Fi Direct khả dụng với HP Jetdirect 3100w BLE/NFC/Phụ kiện không dây 3JN69A, Chức năng Trạm không dây băng tần kép khả dụng với Máy chủ in HP Jetdirect 2900nw J8031A
KẾT NỐI, TIÊU CHUẨN
1 Thiết bị USB 2.0 Tốc độ Cao; 2 USB Chủ (1 nội bộ và 1 bên ngoài có thể truy cập); 1 mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000T; 1 Gói Tích hợp Phần cứng
KẾT NỐI, TÙY CHỌN
Máy chủ in HP Jetdirect 2900nw J8031A; Phụ kiện NFC/Không dây HP Jetdirect 3000w J8030A;Phụ kiện BLE/NFC/Không dây HP Jetdirect 3100w 3JN69A
YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU
2 GB dung lượng ổ cứng còn trống, kết nối Internet, hoặc cổng USB, trình duyệt Internet. Để biết yêu cầu bổ sung về phần cứng của Hệ điều hành, hãy xem tại microsoft.com; 2 GB dung lượng ổ cứng còn trống, kết nối Internet, hoặc cổng USB, trình duyệt Internet. Để biết yêu cầu bổ sung về phần cứng của Hệ điều hành, hãy xem tại apple.com;
HỆ ĐIỀU HÀNH TƯƠNG THÍCH
Windows Client OS (32/64 bit)-, Win10, Win8.1, Win7 Ultimate, Mobile OS-, iOS, Android, Mac-, Apple® macOS Sierra v10.13, Apple® macOS High Sierra v10.14, Apple® macOS Mojave v10.15, Trình điều khiển máy in PCL6 riêng -, Để biết thêm thông tin về các hệ điều hành được hỗ trợ, hãy truy cập http://support.hp.com, Nhập tên sản phẩm của bạn và tìm kiếm, Bấm vào Hướng dẫn sử dụng và nhập tên sản phẩm của bạn và tìm kiếm Hướng dẫn sử dụng, Tìm kiếm (Tên sản phẩm) của bạn - Hướng dẫn sử dụng, phần Tìm kiếm Hệ điều hành được hỗ trợ, Trình điều khiển máy in UPD PCL6 / PS-, Để biết thêm thông tin về các hệ điều hành được hỗ trợ, hãy truy cập http://support.hp.com, Enter your product name and search, Nhập tên sản phẩm của bạn và tìm kiếm, Bấm vào Hướng dẫn sử dụng và nhập tên sản phẩm của bạn và tìm kiếm Hướng dẫn sử dụng, Tìm kiếm (Tên sản phẩm) của bạn - Hướng dẫn sử dụng, phần Tìm kiếm Hệ điều hành được hỗ trợ, Trình điều khiển máy in UPD PCL6 / PS, Hệ điều hành được hỗ trợ, Để biết thêm thông tin về các hệ điều hành được hỗ trợ, hãy truy cập www.hp.com/go/upd;
BỘ NHỚ
1,5 GB (máy in); 1 GB (máy quét)
BỘ NHỚ TỐI ĐA
Tổng cộng 4 GB
ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN
Khay nạp giấy đa dụng 100 tờ, khay giấy vào 550 tờ, khay nạp tài liệu tự động 150 tờ
ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TÙY CHỌN
Khay nạp giấy 1 x 550 tờ tùy chọn, khay nạp giấy 1 x 550 tờ với tủ, khay nạp giấy 2000 tờ đầu vào công suất cao với khay nạp giấy 1 x 550 tờ, khay nạp giấy 3 x 550 tờ tùy chọn, khay nạp phong bì tùy chọn
ĐẦU RA XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN
Khay giấy ra 500 tờ, in hai mặt
DUNG LƯỢNG ĐẦU RA TỐI ĐA (TỜ)
Lên đến 500 tờ
IN HAI MẶT
Tự động (tiêu chuẩn)
HỖ TRỢ KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA
Khay 1 đa dụng 100 tờ: A4, A5, A6, RA4, B5 (JIS), B6 (JIS), 10 x 15 cm, Oficio (216 x 340), 16K (195 x 270), 16K (184 x 260), 16K (197 x 273), Postcard (JIS), Dpostcard (JIS), Envelope: B5, C5, C6, DL; Khay 2 nạp giấy 550 tờ: A4, A5, A6, B5 (JIS), B6 (JIS), 10 x 15 cm, 16K (195 x 270), 16K (184 x 260), 16K (197 x 273); Khay nạp giấy 550 tờ tùy chọn: A4, A5, A6, RA4, B5 (JIS), B6 (JIS), 10 x 15 cm, Oficio (216 x 340), 16K (195 x 270), 16K (184 x 260), 16K (197 x 273), Postcard (JIS), Dpostcard (JIS); HCI 2000 tờ tùy chọn: A4; Khay nạp phong bì 75 tờ tùy chọn: B5, C5, C6, DL
TÙY CHỈNH KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA
Khay 1 đa dụng 100 tờ: 76 x 127 đến 216 x 356 mm; Khay 2 nạp giấy 550 tờ: 99 x 148 đến 216 x 297 mm; Khay nạp giấy 550 tờ tùy chọn: 99 x 148 đến 216 x 356 mm; Khay nạp phong bì 75 tờ: 90 x 148 đến 178 x 254 mm
LOẠI GIẤY ẢNH MEDIA
Giấy (trơn, nhẹ, giấy bông, tái chế, nặng, siêu nặng, in bìa, in sẵn, dập sẵn, màu, thô, thô nặng), trong suốt đơn sắc, nhãn, tiêu đề thư, phong bì, phong bì nặng
TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ
Khay nạp giấy 1: 60 đến 200 g/m²; khay nạp giấy 2: 60 đến 120 g/m²; In hai mặt tự động: 60 đến 120 g/m²
TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ ADF
45 đến 199 g/m²
LOẠI MÁY CHỤP QUÉT
Mặt kính phẳng, ADF
ĐỊNH DẠNG TẬP TIN CHỤP QUÉT
Gửi kỹ thuật số: PDF, Hi-Compression PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), Searchable PDF (OCR), Searchable PDF/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); Scan vào USB dễ truy cập: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), Searchable PDF (OCR), Searchable PDF/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR)
ĐỘ PHÂN GIẢI CHỤP QUÉT, QUANG HỌC
lên đến 600 dpi
KÍCH THƯỚC CHỤP QUÉT (ADF), TỐI ĐA
216 x 864 mm
KÍCH THƯỚC CHỤP QUÉT ADF (TỐI THIỂU)
68 x 147 mm
TỐC ĐỘ CHỤP QUÉT (BÌNH THƯỜNG, A4)
Lên đến 83 trang/phút (đen trắng), lên đến 83 trang/phút (màu)
LƯỢNG QUÉT HÀNG THÁNG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT
26.750 đến 44.600 [13] HP khuyến nghị rằng số trang được chụp quét mỗi tháng nên nằm trong phạm vi quy định để thiết bị đạt được hiệu suất tối ưu
CHỤP QUÉT ADF HAI MẶT
Có, ADF hai mặt một lần
CÔNG SUẤT KHAY NẠP TÀI LIỆU TỰ ĐỘNG
Tiêu chuẩn, 150 tờ
CÁC TÍNH NĂNG GỬI KỸ THUẬT SỐ TIÊU CHUẨN
Scan tới Email; Lưu vào Thư mục mạng; Lưu vào ổ USB; Gửi tới Sharepoint; Gửi tới FTP; Gửi fax qua Internet; Sổ Địa chỉ Cục bộ; SMTP qua SSL; Xóa trang trống; Xóa viền; Cảm biến màu tự động; Cắt xén tự động theo nội dung; PDF nén; Điều chỉnh tông màu tự động; Định hướng trang tự động; Phát hiện nhiều lựa chọn; Tự động làm thẳng; Cắt xén tự động theo trang; Nhận dạng ký tự quang học (OCR)
ĐỊNH DẠNG TỆP ĐƯỢC HỖ TRỢ
CSV (OCR); HTML (OCR); MTIFF; PDF/A; RTF (OCR); PDF Có thể Tìm kiếm (OCR); PDF/A Có thể Tìm kiếm (OCR); VĂN BẢN (OCR); TIFF; VĂN BẢN Unicode (OCR); XPS; JPEG
CHẾ ĐỘ ĐẦU VÀO CHỤP QUÉT
Các ứng dụng bảng điều khiển mặt trước: Sao chép; Email; Lưu vào Thư mục Trực tuyến; Lưu vào USB; Lưu vào Bộ nhớ Thiết bị; Lưu vào SharePoint; Các ứng dụng Open Extensibility Platform (OXP); HP Scan hoặc ứng dụng người dùng qua TWAIN
TỐC ĐỘ SAO CHÉP (ĐEN, CHẤT LƯỢNG BÌNH THƯỜNG, A4)
Đen: Lên đến 52 cpm Màu:
ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN SAO (VĂN BẢN ĐEN)
Lên tới 600 x 600 dpi
ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN SAO (VĂN BẢN VÀ ĐỒ HỌA MÀU)
Lên tới 600 x 600 dpi
THIẾT LẬP THU NHỎ / PHÓNG TO BẢN SAO
25 đến 400%
BẢN SAO, TỐI ĐA
Lên đến 9999 bản sao
VỊ TRÍ PHÁT SÓNG FAX
0
NGUỒN
Điện áp đầu vào: 100V đến 127V danh định (+/-10%), 50 - 60Hz danh định (+/- 3Hz), 12 A; Điện áp đầu vào: 220V đến 240V danh định (+/-10%), 50 - 60Hz danh định (+/- 3Hz), 6 A
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN
740 watt (in/photocopy), 29 watts (sẵn sàng), 3,3 watt (ngủ), < 0,1 watt (Tắt tự động/Bật thủ công), < 0,1 watt (Tắt thủ công) [1] Các yêu cầu về điện năng tùy thuộc vào từng quốc gia/khu vực bán máy in. Không chuyển đổi điện áp hoạt động. Điều này sẽ làm hỏng máy in và làm mất hiệu lực bảo hành sản phẩm. Giá trị tiêu thụ điện năng thường dựa vào số đo của thiết bị 115V.
HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG
Đủ tiêu chuẩn chứng nhận ENERGY STAR®; CECP; EPEAT® Silver
TUÂN THỦ BLUE ANGEL
Có, Blue Angel RAL-UZ 205
PHẠM VỊ NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG
10 đến 32,5°C
PHẠM VI ĐỘ ẨM HOẠT ĐỘNG
30 đến 70% RH
NGƯỜI VẬN HÀNH PHÁT THẢI ÁP SUẤT ÂM THANH (HIỆN HOẠT, IN)
55 dB(A)