- 
													
- 
													- 
															Tổng tiền thanh toán:
 
- 
															
| Thông số kỹ thuật (Máy in Laser khổ A3) | |
| Tốc độ in | Lên tới 35 trang/ phút | 
| Bản in đầu tiên: | Mất 10 giây | 
| Chất lượng in (tốt nhất): | Lên tới 1200 x 1200 dpi | 
| Khối lượng in (Trong tháng, A4): | Lên tới 65,000 trang, Khuyến cáo in từ 2,500 tới 10,000 trang | 
| Công nghệ in: | Laser | 
| Tốc độ xử lý: | 460 MHz | 
| Ngôn ngữ in: | HP PCL 6, HP PCL 5e, HP Postscript Level 3 emulation | 
| Màn hình | 2-line LCD (text) | 
| Kết nối | |
| Kết nối, chuẩn: | Hi-Speed USB 2.0 port, HP Jetdirect Fast Ethernet | 
| Kết nối Wifi: | Lựa chọn thêm | 
| Kến nối NIC: | HP Jetdirect Fast Ethernet (Standard) | 
| Hệ điều hành tương thích | - Microsoft® Windows® 98, Me, 2000, XP, Server 2003; - Mac OS X-10.2, 10.3, 10.4 | 
| Bộ nhớ | |
| Bộ nhớ, chuẩn: | 128 MB | 
| Bộ nhớ tối đa: | 512 MB | 
| Ổ cứng: | Lựa chọn thêm | 
| Khay xử lý giấy | |
| Khay xứ lý giấy đầu vào, chuẩn: | 100 tờ khay 1 (khay đa năng), 250 tờ khay 2, 500 tờ khay 3 | 
| Xứ lý giấy đầu ra, chuẩn: | 250 tờ (250-sheet output bin) | 
| In đảo mặt: | Có sẵn (standard) | 
| Khổ giấy, cỡ giấy hỗ trợ in | A3, A4, A4 rotated, A5, A6, B4 (JIS), B5, B5 (JIS), B6 (JIS), C5, DL, executive, executive (JIS), legal, letter, letter rotated | 
| Kích thước, trọng lượng | |
| Kích thước tối thiểu (W x D x H): | 490 x 600 x 405 mm | 
| Kích thước tối đa (W x D x H): | 799 x 600 x 1026 mm | 
| Trọng lượng: | 33.2 kg không bao gồm mực | 
| Bảo hành | |
| Bảo hành chính hãng: | 03 năm | 
