DocuCentre-IV C2260

Hãng: Fuji Xerox
Máy đa tính năng màu kỹ thuật số
Thiết kế nhỏ gọn
Sao chụp, in, scan
Tốc độ in đen/màu 20 trang/phút
Tính năng bảo mật và quản lý chi phí
Liên hệ

CHỨC NĂNG COPY MÀU

Loại máy

Dạng đứng

Bộ nhớ RAM

1 GB (Nâng cấp tối đa: 2 GB)

Ổ cứng (HDD)

80 GB (Sử dụng 40 GB)

Độ phân giải quét

600 x 600 dpi

Thời gian khởi động

Dưới 36 giấy (Tính từ nhiệt độ 20oC)

Khổ bản gốc

Tối đa 297 x 432 mm )A3)

Khổ giấy sao chụp

Tối đa 297 x 432 mm )A3)

Tối thiểu: A5

Khay tay: Postcard (100 x 148 mm), Envelope (120 x 235 mm)

Định lượng giấy

Khay gầm: 60 - 256 gsm

Khay tay: 60 - 216 gsm

Thời gian cho ra bản chụp đầu tiên

6,5 giây (Bản chụp A4, đơn sắc, chụp từ mặt kính)

9,6 giây (Bản chụp A4, đơn sắc, chụp từ DADF)

8,1 giây (Bản chụp A4, màu, chụp từ mặt kính)

11,6 giây (Bản chụp A4, màu, chụp từ mặt kính)

Tốc độ sao chụp

A4: 20 trang/phút (đơn sắc và màu)

A3: 11 trang/phút (đơn sắc và màu)

Dung lượng giấy

Chuẩn: 2.045 tờ (500 tờ x 4 khay + 1 khay tay x 45 tờ)

(Không có khả năng nâng cấp)

Dung lượng khay chứa bản chụp

Cửa 1: 250 tờ (A4)

Cửa 2: 250 tờ (A4)

Nguồn điện

AC 220 - 240±10%, 10 A, 50 / 60 Hz ±3%

Điện năng tiêu thụ

Hoạt động: 2.2 KVA (AC 220±10%)

Chế độ nghỉ: 3.5 W (220 V)

Chệ độ tiết kiệm: 90 W

Kích thước

Rộng 585 x Sâu 640 x Cao 1,132 mm

Trọng lượng

114 kg (Không bao gồm các ống mực)

 CHỨC NĂNG IN MÀU

Độ phân giải in

600 x 600 dpi

Ngôn ngữ in

Chuẩn: PCL6, PCL5

Chọn thêm: Adobe® PostScript® 3

Hệ điều hành tương thích

Windows® 2000, Windows® XP, Windows Server® 2003/2008, Windows Vista® , Windows® 7, Windows® XP x64, Windows Server® 2003/2008 x64, Windows Vista® x64, Windows® 7 x64, Windows Server® 2008 R2 x64, Mac OS X 10.5/10.6

Kết nối

100 BASE-TX / 10 BASE-T, USB2.0

CHỨC NĂNG SCAN MÀU (Chọn thêm)

Tốc độ scan

55 trang/phút (Cho cả bản màu và bản đơn sắc)

Độ phân giải

600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi

Giao diện kết nối

100 BASE-TX / 10 BASE-T

Kiểu scan

Scan vào Email, Folder, PC / Server (sử dụng giao thức FTP/SMB)

CHỨC NĂNG FAX (Chọn thêm)

Bản gốc tối đa

A3 hoặc 11 x 17” (Độ dài tối đa 600 mm)

Khổ giấy

Tối đa: A3 hoặc 11 x 17”

Tối thiểu: A5

Tốc độ truyền

3 giây

Số line fax

Chuẩn: 1 line

Tối đa: 3 line (PBX, PSTN)

BỘ NẠP VÀ ĐẢO BẢN GỐC (DADF)     

Dung lượng

Tối đa:110 tờ

Khổ bản gốc

Tối đa:  A3 hoặc 11 x 17”

Tối thiểu: A5

Định lượng giấy

38 – 128 gsm

Đảo mặt: 50 – 128 gsm

Tốc độ nạp bản gốc

20 trang/phút (A4 ngang)

BỘ HOÀN THIỆN A1 (Chọn thêm)

Khổ giấy

Tối đa: A3 hoặc 11 x 17”

Tối thiểu: 100 x 148 mm

Định lượng giấy

60 – 220 gsm

Khả năng chứa giấy

A4: 500 tờ; B4: 250 tờ; A3: 200 tờ

Khả năng dập ghim

A4: 50 tờ; B4 – A3: 30 tờ (Tính trên định lượng tối đa: 90 gsm)

Vị trí dập ghim

Trước/Góc

BỘ HOÀN THIỆN B1 (Chọn thêm)

Khổ giấy

Tối đa: A3 hoặc 11 x 17”

Tối thiểu: B5

Định lượng giấy

60- 220 gsm

Khả năng chứa giấy

Không dập ghim: A4: 2.000 tờ; B4: 1.000 tờ

Dập ghim: A4: 100 bộ hoặc 1.000 tờ; B4 – A3: 75 bộ hoặc 750 tờ

Tạo sách: 50 bộ hoặc 600 tờ

Gấp folder: 500 tờ

Khả năng dập ghim

Tối đa: 50 tờ (định lượng tối đa 90 gsm)

Khổ giấy: Tối đa A3 hoặc 11 x 17’; tối thiểu: B5

Vị trí dập ghim: Trước/góc; sau; thẳng; 2 ghim song song

Hotline 0936492118
Liên hệ qua Zalo
Messenger
popup

Số lượng:

Tổng tiền: