DocuCentre-IV C2263/C2265

Hãng: Fuji Xerox
Máy Photocopy/In/Scan màu
Tốc độ sao chụp và in 20/25 bản/phút
Tốc độ quét màu/ đen 55 bản/phút
RAM 1GB(Max 2GB), HDD up 160GB
Màn hình cảm ứng màu 7inch
Liên hệ

CHỨC NĂNG SAO CHỤP (COPY)

Kiểu máy

Dạng đứng

Bộ nhớ

1GB (Max: 2GB)

HDD

160GB (Có sẵn với cấu hình CPS)

Loại

Máy màu

Độ phân giải quét

600 x 600 dpi

Độ phân giải in

600 x 600 dpi

Thang xám

256 mức trên 1 màu (16,7 triệu màu)

Thời gian khởi động

Cấu hình CP: 29 giây hoặc ít hơn, nếu công tắc nguồn chính bật: 27 giây hoặc ít hơn (ở nhiệt độ phòng: 20°C)

Cấu hình CPS: 32 giây hoặc ít hơn, nếu công tắc nguồn chính bật: 24 giây hoặc ít hơn (ở nhiệt độ phòng: 20°C)

Khổ bản gốc

Tối đa 297 x 432mm ( A3, 11 x 17" )

Khổ giấy

Tối đa: A3, 11 x 17"

Tối thiểu: A5

Khay tay: Postcard (100 x 148mm), phong bì (120 x 235mm)

Xóa lề: khoảng 4mm

Định lượng giấy

Khay gầm: 60-256gsm

Khay tay: 60-216gsm

Thời gian cho ra bản chụp đầu tiên

Đen trắng: 6,5 giây (A4 ngang)

Màu: 8,1 giây (A4 ngang)

Phóng to / thu nhỏ

Nguyên bản: 1:1±0.7%

Định sẵn: 1:0.500, 1:0.707, 1:0.816, 1:0.866, 1:1.154, 1:1.225, 1:1.414, 1:2.000

Dải phóng thu: 1:0.25 ~ 1:4.00 (1% mỗi bước)

Tốc độ sao chụp

(A4 ngang)

DocuCentre-IV C2265: 25 bản/phút (Màu và đơn sắc)

DocuCentre-IV C2263: 20 bản/phút (Màu và đơn sắc)

Dung lượng khay giấy

Chuẩn:

Loại 4 khay: 500 tờ x 4 khay + 45 tờ khay tay

Loại 2 khay: 500 tờ x 2 khay + 45 tờ khay tay

Dung lượng khay giấy tối đa:

Loại 4 khay: 2.045 tờ

Loại 2 khay: 1.045 tờ

Sao chụp liên tục

999 tờ

Dung lượng khay giấy ra

250 tờ

Nguồn điện 

220-240V AC ±10%, 10/15A, 50/60Hz ±3%

Công suất tiêu thụ

1,76 kW hoặc ít hơn (AC220V±10%),

Chế độ ngủ: 2,3W hoặc ít hơn (AC220-240V)

Chế độ tiết kiệm năng lượng: 80W hoặc ít hơn  

Chế độ hoạt động: 120W hoặc ít hơn

Kích thước

Rộng 585 x Sâu 640 x Cao 1.046mm (máy nắp phẳng)

Rộng 585 x Sâu 640 x Cao 1.132mm (máy có DADF)

Trọng lượng

Loại 4 khay:115kg (có DADF)

Loại 2 khay:107kg (có DADF)

Khoảng trống yêu cầu

Rộng 964 x Sâu 640mm (có DADF)

 CHỨC NĂNG IN (PRINT)

Kiểu

Tích hợp

Tốc độ in

Tương tự chức năng sao chụp

Độ phân giải

Độ phân giải ra: 600x 600dpi

Độ phân giải xử lý dữ liệu: chuẩn: 300 x 300dpi, độ phân giải cao: 600 x 600dpi

PDL

Chuẩn: PCL6, PCL5

Chọn thêm: Adobe PostScript 3

Giao thức mạng

TCP/IP (lpd, IPP, Port9100, SMB, WSD, Novel NetWare, ThinPrint, Novell NetWare (IPX/SPX), NetBEUI(SMB), EtherTalk

Hệ điều hành

PCL6 Driver (chuẩn): Windows (Mọi phiên bản)

Mac OS X-Driver (chuẩn): Mac OS X 10.5/10.6/10.7

Adobe PostScript 3TM (chọn thêm): Microsoft Windows (Mọi phiên bản); Mac OS 9.2.2,Mac OS X (Mọi phiên bản)

Kết nối

Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T, USB 2.0

 CHỨC NĂNG QUÉT (SCAN)

Kiểu

Quét màu

Khổ bản gốc

Tương tự chức năng sao chụp

Độ phân giải quét

600×600dpi, 400×400dpi, 300×300dpi, 200×200dpi

Sắc độ quét

màu:10 bit vào , 8 bit ra cho mỗi màu RGB

Tốc độ quét

Đen trắng: 55 bản/phút; Màu: 55 bản/phút

Kết nối

Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T

Scan to Folder

(Quét vào bộ nhớ trên máy)

Giao thức: TCP/IP (WebDAV, HTTP)

Định dạng file: (Đơn sắc: TIFF, DocuWorks documents, PDF, XPS); (Thang xám: TIFF, JPEG, DocuWorks documents, PDF, XPS); (Màu: TIFF, JPEG, DocuWorks documents, PDF, XPS, highly  compressed  DocuWorks  documents,  highly  compressed  PDF,  highly  compressed XPS)

Driver: The TWAIN interface is supported

Hệ điều hành: Microsoft Windows (Mọi phiên bản)

Scan to PC

(Quét vào máy tính)

Giao thức: TCP/IP (SMB,FTP)

Hệ điều hành: Windows (Mọi phiên bản);  Mac OS X; Novell NetWare 5.11/5.12

Định dạng file:(Đen trắng: TIFF, DocuWorks documents, PDF, XPS); (Thang xám / màu: TIFF, JPEG, DocuWorks documents, PDF, XPS, highly compressed DocuWorks documents, highly compressed PDF, highly compressed XPS)

Scan to e-mail 

(Quét vào E-mail)

Giao thức: TCP/IP (SMTP)

Định dạng file: (Đen trắng: TIFF, DocuWorks documents, PDF, XPS); (Thang xám / màu: TIFF, JPEG, DocuWorks documents, PDF, XPS, highly compressed DocuWorks documents, highly compressed PDF, highly compressed XPS)

 CHỨC NĂNG FAX (Chọn thêm)

Khổ bản gốc gửi

Tối đa: A3, 11 x 17", tài liệu dài (độ dài tối đa: 600mm)

Khổ bản fax nhận

Tối đa: A3, 11 x 17"

Tối thiểu: A5

Thời gian truyền 

2 giây hoặc ít hơn 3 giây

Kiểu truyền

ITU-T G3

Độ phân giải quét

Chuẩn: 8 x 3.85lines/mm, 200 x 100dpi

Đẹp : 8 x 7.7lines/mm, 200 x 200dpi

Rất đẹp: (400dpi): 16 x 15.4lines/mm, 400 x 400dpi

Siêu đẹp: (600dpi): 600 x 600dpi

Phương pháp mã hóa

MH, MR, MMR, JBIG

Tốc độ truyền

G3:33.6/31.2/28.8/26.4/24.0/21.6/19.2/16.8/14.4/12.0/9.6/7.2/4.8/2.4kbps

Số line

Đường dây thuê bao điện thoại, PBX, PSTN, tối đa 3 cổng (G3-3ports )

CHỨC NĂNG FAX TỪ MÁY TÍNH (Chọn thêm)

Khổ tài liệu

A3,B4,A4

Độ phân giải

Tương tự chức năng Fax

Tốc độ truyền

Tương tự chức năng Fax

Số line

Tương tự chức năng Fax

Hệ điều hành

PCL6 Driver (Chuẩn): Windows (Mọi phiên bản)

Mac OS X-Driver (Chuẩn): Mac OS X 10.5/10.6/10.7

 CHỨC NĂNG FAX QUA INTERNET (Chọn thêm)

Khổ tài liệu

A3, B4, A4

Độ phân giải quét

Tương tự chức năng Fax

Đinh dạng ra

Định dạng: TIFF-FX

Phương pháp nén: MH, MMR, JBIG

Hồ sơ

TIFF-S, TIFF-F, TIFF-J

Giao thức

Gửi mail: SMTP

Nhận mail: SMTP, POP3

Kết nối

Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T

 CHỨC NĂNG IP FAX (SIP) (Chọn thêm)

Khổ tài liệu

Tương tự chức năng Fax

Độ phân giải quét

Tương tự chức năng Fax

Giao thức

SIP, JT-T.38

Phương pháp mã hóa

Tương tự chức năng Fax

Kết nối

Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T

 BỘ PHẬN TỰ ĐỘNG KÉO ĐẢO BẢN GỐC (DADF)

Kiểu

Tự động kéo đảo bản gốc

Khổ bản gốc / định lượng giấy

Tối đa: A3, 11 x 17"

Tối thiểu: A5 38-128gsm(Duplex: 50-128gsm)

Dung lượng

110 tờ

Tốc độ kéo (A4 ngang 1 mặt)

<Đen trắng> 20 bản/phút, 20 bản/phút

Kích thước / trọng lượng

Rộng 560 x Sâu 498 x Cao125mm, 8kg

 

BỘ ĐẢO BẢN CHỤP

Khổ giấy  

Tương tự chức năng sao chụp

Định lượng giấy

60-169gsm

 BỘ HOÀN THIỆN BẢN CHỤP - FINISHER-A1 (Chọn thêm)

Kiểu

Chia bộ, xếp sole

Khổ bản gốc / định lượng giấy

Tối đa: A3, 11 x 17"

Tối thiểu: Postcard (100 x 148mm) 60-220gsm

Dung lượng

Khay hoàn thiện

Không dập ghim: A4:500 tờ, B4:250 tờ, A3 lớn hơn:200 tờ, xếp trộn lẫn :250 tờ

Dập ghim: 30 bộ

Dập ghim

Dung lượng: A4:50 tờ(90gsm hoặc nhỏ hơn), B4 hoặc lớn hơn:30 tờ(90gsm hoặc nhỏ hơn)

Khổ giấy: tối đa: A3, 11 x 17",tối thiểu: B5 ngang

Vị trí: 1 vị trí (trước/góc)

Kích thước / trọng lượng

Rộng 559 x Sâu 448 x Cao 246mm, 12kg

Khoảng trống yêu cầu

Rộng 1.129 x Sâu 640mm

 BỘ HOÀN THIỆN BẢN CHỤP - FINISHER-B1 (Chọn thêm)

Kiểu

Chia bộ, xếp sole

Khổ bản gốc / định lượng giấy

Tối đa: A3, 11 x 17"

Tối thiểu: B5 ngang 60-220gsm

Dung lượng

Không dập ghim: A4:2,000 tờ,B4 hoặc lớn hơn:1,000 tờ,xếp trộn lẫn :300 tờ

Dập ghim: A4:100 bộ(1,000 tờ), B4 hoặc lớn hơn:75 bộ(750 tờ) gấp: 50 bộ(600 tờ)

Gấp: 500 tờ

Dập ghim

Dung lượng: 50 tờ (90gsm hoặc ít hơn)

Khổ giấy: tối đa: A3, 11 x 17",tối thiểu: B5 ngang

Vị trí: 1 vị trí ( trước/góc, sau/giữa ), 2 vị trí(song song với cạnh)

Đục lỗ

Số lỗ: 2/4- lỗ, 2/3- lỗ (US)

Khổ giấy: A3, 11 x 17", B4, A4, A4 ngang, Letter(8.5 x 11"), Letter ngang(8.5 x 11"), B5 ngang

Định lượng giấy: 60-200gsm

Tạo sách

Dung lượng: dập ghim gáy: 15 tờ, Gấp: 5 tờ

Khổ giấy: tối đa: A3, 11 x 17",tối thiểu: A4, Letter(8.5 x 11")

Định lượng giấy: dập ghim gáy: 64-80gsm,Gấp: 64-105gsm

Kích thước / trọng lượng

Rộng 657 x Sâu 552 x Cao 1,017mm, 28kg

Khoảng trống yêu cầu

Rộng 1.576 x Sâu 640mm

 Ghi chú cấu hình

Cấu hình CP

Bao gồm:

-       Chức năng copy + in

-       DADF (Bộ nạp và đảo bản gốc)

-       Duplex (Bộ đảo mặt bản chụp/in)

-       4 Khay giấy gầm x 500 tờ

-       1 Khay tay x 45 tờ

-       RAM 1GB

Cấu hình CPS

Bao gồm:

-       Chức năng copy + in + scan

-       DADF (Bộ nạp và đảo bản gốc)

-       Duplex (Bộ đảo mặt bản chụp/in)

-       4 Khay giấy gầm x 500 tờ

-       1 Khay tay x 45 tờ

-       RAM 1 GB

-       HDD 160 GB (Dùng 40 GB)

Hotline 0936492118
Liên hệ qua Zalo
Messenger
popup

Số lượng:

Tổng tiền: