imageCLASS MF8280Cw

Hãng: Đang cập nhật
Tốc độ in (khổ A4): 14 trang/phút
In, quét, sao chụp, fax,
Kết nối mạng LAN có dây / không dây
Khay nạp tài liệu tự động 50 tờ (ADF)
Liên hệ

Các thông số kỹ thuật cho imageCLASS MF8280Cw

 
 
IN   
Phương pháp in Máy in laze màu
Tốc độ in Khổ A4: 14,0/14,0 trang/phút (bản đen trắng/ bản màu)
Khổ Letter: 14,0/14,0 trang/phút (bản đen trắng/ bản màu)
Độ phân giải bản in 600 x 600dpi
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh 1200 x 1200dpi (tương đương)
2400 (tương đương) x 600dpi
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) 23 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) Khổ A4: Xấp xỉ 18,0 / 18,0 giây (bản đen trắng/ bản màu)
Khổ Letter: Xấp xỉ 18,0 / 18,0 giây (bản đen trắng/ bản màu)
Thời gian khôi phục(từ chế độ nghỉ) Xấp xỉ 8 giây
Ngôn ngữ in UFR II LT
Lề in 5mm – lề trên, dưới, trái, phải (không phải khổ bao thư)
10mm – lề trên, dưới, trái, phải (khổ bao thư)
Tính năng in trực tiếp (thông qua USB host v1.1) Định dạng file: JPEG, TIFF (*1)
Các tính năng in Poster, Watermark, Page Composer, Toner Saver
SAO CHỤP  
Tốc độ sao chụp Khổ A4: 14,0/14,0 trang/phút (bản đen trắng/ bản màu)
Khổ Letter: 14,0/14,0 trang/phút (bản đen trắng/ bản màu)
Độ phân giải bản sao 600 x 600dpi
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) Khổ A4: Xấp xỉ 19,0 / 19,0 giây (bản đen trắng/ bản màu)
Khổ Letter: Xấp xỉ 19,0 / 19,0 giây (bản đen trắng/ bản màu)
Số bản sao tối đa 99 bản
Phóng to/ Thu nhỏ 25 - 400% tăng giảm 1%
Các tính năng sao chụp Tẩy khung, phân loại bộ nhớ, sao chụp 2 trong 1, sao chụp 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID
QUÉT  
Độ phân giải bản quét Độ phân giải quang học: 600 x 600dpi
Trình điều khiển tang cường: 9600 x 9600dpi
Chiều sâu màu quét 24-bit
Quét kéo Có, USB và mạng làm việc
Quét đẩy (quét vào máy tính) với phần mềm ToolBox Có, USB và mạng làm việc
Quét vào USB/ Phương tiện lưu trữ Có (thông qua USB host v1.1)
Các tính năng quét TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét)
FAX  
Tốc độ  modem 33,6Kbps
Độ phân giải fax Up to 406 x 391dpi
Phương pháp nén MH, MR, MMR, JBIG
Dung lượng bộ nhớ (*2) 512 trang
Quay số bằng phím tắt Quay số bằng phím tắt: N/A
Chuyển sang địa chỉ ưa thích (10 số) trong sổ địa chỉ
Quay số tốc độ (phím tắt + số mã hóa) 181 số
Quay số theo nhóm/ Địa chỉ Tối đa 199 số/ Tối đa 199 địa chỉ
Gửi fax liên tục Tối đa 210 địa chỉ
Chế độ nhận Chỉ Fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax/ điện thoại
Sao lưu bộ nhớ Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn (sao lưu vào bộ nhớ flash)
Các tính năng fax Chuyển tiếp fax, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ văn bản), DRPD, ECM, quay số tự động, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả thực hiện fax, báo cáo quản lí hoạt động fax
XỬ LÍ GIẤY  
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) 50 tờ (80g/m2)
Khổ giấy cho khay ADF Khổ A4, B5, A5, B6, Letter, Legal, Statement, 
(tối thiểu 128 x 139,7mm đến tối đa 215,9 x 355,6mm)
Nguồn giấy (chuẩn) Khay Cassette 150 tờ 
Khay tay 1 tờ 
* Giấy thường (60-90g/m2)
Giấy ra 125 tờ (giấy ra úp mặt)
Khổ giấy (khay Cassette chuẩn) Khổ A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Officio, B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, bưu thiếp, bưu thiếp không có đường gấp viền
Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL (US)
Khổ chọn thêm (tối thiểu 83 x 127mm đến tối đa 215,9 x 355,6mm)
Khổ giấy (khay tay) Khổ A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Officio, B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, bưu thiếp, bưu thiếp không có đường gấp viền
Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL (US)
Khổ chọn thêm (tối thiểu 83 x 127mm đến tối đa 215,9 x 355,6mm)
Loại giấy Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy màu, giấy in can, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy in ảnh index, giấy khổ bao thư
Định lượng giấy (khay Cassette chuẩn) 60 đến 220g/m2
Định lượng giấy (khay tay) 60 đến 220g/m2
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM  
Kết nối giao tiếp mạng làm việc chuẩn Có dây: USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T/Base-TX Ethernet (Network)
Không dây: Wi-Fi 802.11b/g/n (chế độ hạ tầng, cài đặt dễ dàng WPS)
Giao thức mạng In: LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Quét: Email, SMB, WSD-Scan (IPv4, IPv6)
TCP /dịch vụ ứng dụng IP: Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4, IPv6), DHCP, BOOTP, RARP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lí: SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6)
Tính năng an ninh mạng Có dây: IP/ lọc địa chỉ Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x
Không dây: WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES), 802.1x (LEAP, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS)
Cấu hình không dây một nút đẩy Cài đặt bảo vệ Wi-Fi (WPS)
Hệ điều hành tương thích Windows 8 (32 / 64-bit), Windows 7 (32 / 64-bit), Windows Server 2012 (32 / 64-bit)(*3), Windows Server 2008 R2 (32 / 64-bit)(*3), Windows Server 2008 (32 / 64-bit)(*3), Windows Vista (32 / 64-bit), Windows Server 2003 (32 / 64-bit)(*3), Windows XP (32 / 64-bit)
Mac OS X 10.5.8 & up (*4), Linux(*5)
Phần mềm đi kèm Trình điều khiển máy in, trình điều khiển máy quét, tiện ích quét mạng làm việc, Presto! PageManager
TÍNH NĂNG AN TOÀN VÀ CÁC TÍNH NĂNG KHÁC   
Chức năng đảm bảo an ninh IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSEC
Quản lý ID theo phòng ban Có, lên tới 300 ID
In di động/ Đám mây Apple® AirPrint™, Google Cloud Print ™, Canon Mobile Printing
CÁC THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG   
Bộ nhớ 256MB
Màn hình LCD Màn hình LCD màu QVGA 3,5" (320 x 240 pixels)
Kích thước (W x D x H) 430 x 484 x 429mm
Trọng lượng 26,0kg (khi có hộp mực)
Tiêu thụ điện Tối đa: 900W hoặc thấp hơn
Trung bình, khi đang vận hành: Xấp xỉ 400W
*khi sao chụp
Trung bình; khi đang ở chế độ Standby Xấp xỉ 23W
Trung bình; khi đang ở chế độ nghỉ: Xấp xỉ 1,0W / 2,0W (khi kết nối không dây)
Chứng chỉ TEC ngôi sao năng lượng (mức tiêu thụ điện năng trung bình) 0,4kWh / tuần
Mức ồn khi đang vận hành: Mức nén âm (ở vị trí người đứng cạnh): 
46,7dB khi in màu (giá trị tham khảo) 
47,5dB khi in đen trắng (giá trị tham khảo)
Mức công suất âm, LWAd:
61,3dB hoặc thấp hơn khi in màu 
61,6dB hoặc thấp hơn khi in đen trắng
khi ở chế độ Standby: Mức nén âm (ở vị trí người đứng cạnh): không nghe thấy (*6) (giá trị tham chiếu) 
Mức công suất âm, LWAd: 22,5dB hoặc thấp hơn
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 50 đến 86°F (10 đến 30°C)
Độ ẩm: 20% đến 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện AC 220 đến 240V, 50 / 60Hz
Ống mực (*7) Ống mực đen 331: 1.400 trang (ống mực đen đi kèm: 800 trang)
Ống mực  đen 331 II: 2.400 trang
Ống mực  C/M/Y 331: 1.500 trang (ống mực C/M/Y đi kèm: 800 trang)
Ống mực (*8) 30.000 trang
Hotline 0936492118
Liên hệ qua Zalo
Messenger
popup

Số lượng:

Tổng tiền: