Máy In Khổ Lớn HP DesignJet T930 PS (A0) L2Y22A CAD Printer

Hãng: Đang cập nhật

Máy In Khổ Lớn HP DesignJet T930 PS (A0) L2Y22A CAD Printer là máy in thay thế cho máy in HP T920Ps. Đây là một máy in A0 HP đáp ứng mạnh mẽ nhu cầu làm việc cho các chuyên gia CAD, GIS

94.000.000₫

Máy In Khổ Lớn HP DesignJet T930ps 36" (A0) L2Y22A Printer

 

Đáp ứng chuyên nghiệp 3 mục tiêu cho các nhóm làm việc CAD/GIS bận rộn.

 

» CHẤT LƯỢNG: Các bản vẽ dự án của bạn sẽ được thể hiện siêu sắc nét cho khách hàng với 6 loại mực được thiết kế với các gam màu lý tưởng cho đồ họa, độ chính xác dòng chính xác với độ phân giải lên đến 2400dpi.

 

» HIỆU QUẢ: Với thiết kế khay xếp chồng các bản vẽ của bạn sẽ được sắp xếp một cách chuyên nghiệp, tốc độ in nhanh, bộ nhớ dung lượng lớn và có khẳ năng in trực tiếp đến máy in từ điện thoại thông minh, máy tính bảng, Iphone với trình in ấn di động HP DesignJet ePrint & Share hoặc in trực tiếp từ một USB thông qua cổng Host USB của máy in.

 

» QUẢN LÝ & BẢO MẬT: Quản lý máy in của bạn một cách dễ dàng, máy in được thiết kế để sử dụng giấy in cuộn lên đến 91.4 mét và cung cấp cho bạn nhiều sự lựa chọn về mức in với các cấp độ 130ml, 300ml đảm bảo công việc in ấn của bạn không bị gián đoạn. Tài liệu được bảo mật với ổ đĩa cứng an toàn dễ cấu hình qua HP Embedded Web Server. Máy in HP T930 tương thích in ấn di động với các thiết bị IOS và Android.

 

» Thông tin chuyên sâu về sản phẩm:

 

Tốc độ in : 21 giây / trang trên A1 (hoặc 120 A1 in mỗi giờ).

 

6 loại mực in sản xuất một gam màu sống động - lý tưởng cho đồ họa.

 

Độ phân giải: lên đến 2400 dpi - cho phép bạn in các kế hoạch, bản vẽ và bản đồ với chất lượng dòng chính sác và sắc nét.

 

Tổ chức sắp xếp bản in khoa học với khay xếp chồng đầu ra dung lượng chứa 50 bản in A0.

 

Có khả năng in trên giấy cuộn 91.4m và sử dụng một lựa chọn mực in với các dung tích 130ml hoặc 300ml.

 

Đầu in bền bỉ và dễ dàng thay thế.

 

Bộ nhớ 64GB xử lý tập tin (dựa trên 1.5GB RAM) + đĩa cứng 320GB PostScript.

 

Bảo hành 12 tháng.

 

 

Thông số kỹ thuật: 

Mã sản phẩm: L2Y22A

 

Kích thước mô hình: 36 inch - A0.

 

Chức năng: in A0

 

Tốc độ in: 21 giây/trang A1/D, tương đương 120 A1/D mỗi giờ.

 

Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi tối ưu.

 

Đầu in & Mực in:

 

Kiểu mực in: Dye-based (C, G, M, pK, Y); pigment-based (mK).

 

Giọt mực: 6pl (C, M, Y, G, pK); 9pl (mK).

 

Công nghệ in ấn: in phun nhiệt - HP Thermal Inkjet.

 

Số lượng hộp mực: 06 (Cyan, Magenta, Yellow, Matte Black, Photo Black, Grey) với sự lựa chọn dung tích 130ml hoặc 300ml cartridges.

 

Độ chính xác dòng: +/- 0.1% of the specified vector length or +/- 0.2mm (whichever greater) at 23 degrees C (73 degrees F), 50-60% relative humidity, on A0/E HP Matte Film in Best or Normal mode with original HP inks.

 

Chiều rộng dòng tối thiểu: 0.02mm (0,0008 in) (HP-GL / 2 addressable)

 

Chiều rộng đường đảm bảo tối thiểu: 0.07mm (0,0028 in) (ISO / IEC 13.660: 2001 (E)).

 

Xử lý giấy:

 

Giấy đầu vào: dạng cuộn (roll) , dạng bảng (sheet) tải tự động.

 

Giấy đầu ra: Tích hợp khay giấy ra xếp chồng với dung lượng tối đa 50 bản A4-A0, dao cắt giấy tự động.

 

Kích cỡ giấy: Giấy cuộn (roll): 279 đến 914mm (11-36 inch).

 

                          Dạng bảng: 210 x 279-914 x 1219mm (8,3 x 11-36 x 48) tiêu chuẩn A4, A3, A2, A1, A0.

 

Độ dày: Lên đến 0.5mm (19,7 triệu).

 

Ứng dụng in: in bản vẽ, đường vẽ, báo biểu , bản biểu khổ lớn, baner, ap phích, CAD, thông tin địa lý bản đồ GIS, in ảnh khổ lớn, quảng cáo.

 

Bộ nhớ: 64GB xử lý tập tin (dựa trên 1.5GB RAM) + đĩa cứng 320GB.

 

Kết nối tiêu chuẩn:

 

Hp ePrint

 

Giao diện kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T )

 

Ngôn ngữ in: PostScript Printer: Adobe PostScript 3, Adobe PDF 1.7 Extension Level 3, HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, JPEG, CALS G4, HP-PCL3GUI, URF.

 

Các kiểu in: In trực tiếp từ ổ đĩa USB flash, in email, HP driver cho Windows, HP trình điều khiển cho MAC OS X, Dịch vụ in HP cho Android, trình điều khiển của Apple AirPrint.

 

Trình điều khiển: PostScript drivers for Windows, Linux and Mac OS X

 

Môi trường hoạt động:

 

Nhiệt độ hoạt động: 5-40 độ C (41 đến 104 độ F)

 

Nhiệt độ bảo quản: -25 Đến 55 độ C (-13 đến 131 độ F)

 

Độ ẩm hoạt động: 20-80% RH.

 

Năng lượng và nguồn điện tiêu thụ:

 

- 120 watts (chế độ in); 1.3 watts chế độ chờ (5 watts with embedded Digital Front End)

 

- Input voltage (điện áp đầu vào) 100 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3 Hz), Input Current 2 A max.

 

Kích thước và trọng lượng:

 

Kích thước máy in: 1399 x 916 x 1110 mm (55.1 x 36.1 x 43.7 inch)

 

Kích thước vận chuyển: 1500 x 781 x 815 mm (59,1 x 30,8 x 33,5 inch)

 

Trọng lượng máy in: 87 kg 

 

Trọng lượng vận chuyển: 120 kg 

Hotline 0936492118
Liên hệ qua Zalo
Messenger
popup

Số lượng:

Tổng tiền: