-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Chức năng: InTrang đầu ra (sẵn sàng) màu đenNhanh như 7 giâyĐộ phân giải (màu đen)Lên đến 1200 x 1200 dpiCông nghệ phân giảiHP ImageREt 3600 (600 x 600 dpi), ProRes
Thông số kỹ thuậtTốc độ in đen:Bình thường: Lên đến 58 ppm Trang đầu ra (sẵn sàng)Black: Nhanh như 7 giây Chất lượng in đen trắng (tốt nhất)Lên đến 1200 x 1200 dpi
Máy in mạng, đảo mặt A3. Tốc độ in Up to 41ppm, Print quality black (best)Up to 1200 x 1200 dpi,Up to 200,000 pages, Processor speed 800 MHz, Memory, maximum 1 GB.
Máy in mạng, đảo mặt A4 Công suất: Up to 225,000 trang/ tháng. Tốc độ in: Up to 55 ppm (A4 Size); Print resolution technologies: HP imageret 3600( 600x600 dpi), HP prodes 1200( 1200x1200dpi). Memmory:
Máy in mạng A3. Tốc độ in 40 PPM, first page out: 10.5 sec, Print resolution: 1200x1200 dpi, memory: 512 MB, Processor: 800 MHZ
Máy in mạng A4, Công suất: Up to 225,000 pages monthly;Network ready standard( Build - In Gigabit Ethernet) Tốc độ in: Up to 55 ppm (A4 Size). Bộ nhớ: 512MB, Maximum: 1.5GB, Processor speed: 1.2 GHZ.
Máy in mạng, đảo mặt A4 Công suất: Up to 175,000 pages monthly Network ready standard( Build - In Gigabit Ethernet) Tốc độ in: Up to 50 ppm (A4 Size) Bộ nhớ: 512MB Maximum: 1.5GB Pro...
Thông số kỹ thuật Tốc độ in đen trắng: Thông thường: Up to 38 ppm 4 In trang đầu tiên (sẵn sàng) Đen trắng: As fast as 5.7 sec; As fast as 8.2 sec (100...
Chức năng : Tốc độ in: 40 ppm. Khối lượng trang: 2.000-6.000 trang/tháng.Trữ lượng giấy: - Đầu vào giấy: 600 tờ - Mở rộng tới 1100 tờ - Đầu ra: 250 tờ.
InBản vẽ đường nét (thời gian in cơ học, in ở chế độ nhanh với chế độ Economode, dùng giấy in phun trắng sáng của HP (bond). Đo trên máy in 44inch)28 giây/trang trên khổ A1/D mỗi giờ
+ Tốc độ in: - In nhanh: 42giây/trang (giấy coated); 2.1phút/trang (giấy glossy) - In thường: 3.5phút/trang (giấy glossy). - Tối ưu: 5 phút/trang (giấy glossy).
Kích thước 36 in Tốc độ in 120 D in mỗi giờ Độ phân giải2400 x 1200 dpi tối ưu Độ chính x