PIXMA MX537

Hãng: Đang cập nhật
In, quét, sao chụp
Tốc độ in chuẩn ISO (khổ A4):
5,5ipm(màu)/ 9,7ipm(đen trắng)
Tốc độ in ảnh cỡ (4 x 6"):46 giây
Liên hệ

Các thông số kỹ thuật cho PIXMA MX537

 
 
Loi máy in
Độ phân giải in tối đa 4800 (theo chiều ngang)*1 x 1200 (theo chiều dọc) dpi
Đầu in / Mực in Loại: Hộp mực FINE
Tổng số vòi phun: Tổng số 1.792 vòi phun
Kích thước giọt mực (tối thiểu): 2pl
Ống mực: PG-740, CL-741
(chọn thêm PG-740XL, CL-741XL)

Tốc độ in*2
Dựa theo chuẩn ISO / IEC 24734.
Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt

Nhấp chuột vào đây để biết điều kiện đô tốc độ sao chụp và in tài liệu
Tài liệu: màu ESAT / in một mặt Xấp xỉ 5,5 trang/phút
Tài liệu: đen trắng ESAT / in một mặt Xấp xỉ 9,7 trang/phút
In ảnh cỡ (4 x 6") PP-201 / in không viền Xấp xỉ 46 giây
Chiều rộng có thể in 203,2mm (8inch), in không viền: 216mm (8,5inch)
Vùng có thể in In không viền*3 Lề trên / dưới / trái / phải: mỗi lề 0mm (khổ giấy hỗ trợ: A4, LTR, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10")
In có viền Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, 
Lề trái / phải: mỗi lề 3,4mm (LTR / LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)
In hai mặt có viền tự động Lề trên: 5mm, Lề dưới: 5mm, 
Lề trái / phải: mỗi lề 3,4mm (LTR / LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)
Vùng in khuyến nghị Lề trên: 32,5mm / Lề dưới: 33,5mm
Khổ giấy A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", khổ bao thư (DL, COM10)

Xử lí giấy (Khay nạp giấy phía trước)

(Số lượng tối đa)
Giấy thường A4, A5, B5, LTR=100, LGL=10
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) A4=80
Giấy ảnh Platin chuyên nghiệp (PT-101) 4 x 6"=20, A4=10
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) 4 x 6"=20, A4=10
Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp (LU-101) A4=10
Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201) 4 x 6"=20, A4, 8 x 10"=10
Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày” (GP-601) 4 x 6"=20, A4=10
Giấy ảnh Matte (MP-101) 4 x 6"=20, A4=10
Khổ bao thư European DL / US Com. #10=5
Loại giấy hỗ trợ in hai mặt tự động Loại giấy Giấy thường
Khổ giấy A4, LTR
Định lượng giấy -Khay nạp giấy phía trước Giấy thường: 64-105 g/m2, Giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300 g/m2 
(Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp
PT-101)
Cảm biến đầu mực Đếm điểm
Căn lề đầu in Bằng tay
Quét*4   
Loại máy quét Flatbed
Phương pháp quét CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc)
Độ phân giải quang học*5 1200 x 2400 dpi
Độ phân giải lựa chọn*6 25 - 19200dpi
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) Thang màu xám: 16bits / 8bits
Màu: 48bits / 24bits (RGB mỗi màu 16bits / 8bits )
Tốc độ quét dòng*7 Thang màu xám: 1,2 miligiây/dòng (300dpi)
Màu: 3,5 miligiây/dòng (300dpi)
Tốc độ quét*8 Reflective:
A4 Colour / 300dpi
Xấp xỉ 15 giây
Khổ bản gốc tối đa Flatbed: A4, LTR (216 × 297mm)
ADF: A4, LTR, LGL
Sao chụp  
Khổ bản gốc tối đa A4, LTR (216×297mm)
(ADF: A4, LTR, LGL)
Loại giấy tương thích Khổ giấy: A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6",
5 x 7"
Loại giấy: bóng một mặt Giấy in thường
giấy ảnh platin chuyên nghiệp (PT-101)
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II
(PP-201)
Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp (LU-101)
Giấy ảnh bóng một mặt 
(SG-201)
Giấy ảnh bóng sử dụng hàng ngày (GP-601)
Giấy ảnh Matte (MP-101)
Chất lượng ảnh 3 vị trí (nhanh, chuẩn, chất lượng cao)
Điều chỉnh cường độ 9 vị trí, tự động điều chỉnh cường độ (sao chụp AE)* 
*không hỗ trợ khay ADF
Tốc độ sao chụp*9

Dựa theo chuẩn ISO / IEC 24735 và
ISO / IEC 29183.
Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt

Nhấp chuột vào đây để biết điều kiện đô tốc độ sao chụp và in tài liệu
Tài liệu: màu:
sFCOT / in một mặt:
Xấp xỉ 21 giây
màu:
sESAT / in một mặt:
Approx. 4.7ipm
Tài liệu (khay ADF): màu
ESAT / in một mặt
Xấp xỉ 4,3 trang/phút
Sao chụp nhiều bản Đen trắng / màu Tối đa 99 trang
Fax
Loại máy fax Máy nhận fax để bàn (modem super G3 / giao tiếp màu)
Đường truyền sử dụng PSTN (mạng lưới điện thoại công cộng)
Tốc độ truyền*10 Đen trắng Xấp xỉ 3 giây (33,6kbps)
Màu Xấp xỉ 1 phút (33,6kbps)
Độ phân giải fax Đen trắng 8pels/mm x 3,85 dòng/mm (chuẩn)
8pels/mm x 7,7 dòng/mm (đẹp)
300dpi x 300dpi (siêu nét)
Màu 200 x 200dpi
Khổ bản in A4, LTR, LGL
Chiều rộng quét 208mm (A4), 214mm (LTR)
Tốc độ modem Tối đa 33,6kbps (dự phòng tự động)
Nén Đen trắng MH, MR, MMR
Màu JPEG
Tông màu Đen trắng 256 mức màu
Màu Đủ màu 24bit (RGB mỗi màu 8bit)
ECM (chế độ sửa lỗi) Tương thích ITU-T T.30
Quay số theo nhóm Tối đa 19 địa chỉ
Bộ nhớ truyền / nhận fax*11 Xấp xỉ 50 trang
Fax từ máy tính
Loại Windows: thông qua modem FAX (ở MFP), Mac: NA
Số điểm đến 1 địa điểm
Đen trắng / màu Chỉ truyền fax đen trắng
Mạng làm việc
Giao thức mạng TCP/IP
Mạng LAN không dây Loại mạng IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b
Dải băng tần 2.4GHz
Kênh*12 1-13
Phạm vi Trong nhà 50m (phụ thuộcv à tốc độ và điều kiện truyền)
Tính năng an toàn WEP64 / 128bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES)
Yêu cu h thng
Windows: (Xin vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để kiểm tra tính tương thích hệ điều hành và tải trình điều khiển cập nhật nhất) Windows 8 / Windows 7 / Windows XP / Windows Vista
Macintosh: Mac OS X v10.6.8 và phiên bản sau  này
Thông s kĩ thut chung  
Bảng điều khiển Màn hình Màn hình LCD độ phân giải cao
ADF Xử lí giấy (giấy thường) A4, LTR=30, LGL=5
Kết nối giao tiếp mạng làm việc Mạng LAN không dây IEEE , USB 2.0 tốc độ cao, Bluetooth v.2.0 (chọn thêm: BU-30)
Apple AirPrint   Có sẵn
Google Cloud Print   Có sẵn
PIXMA Cloud Link Từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng Có sẵn
PIXMA Printing Solutions   Có sẵn
Chế độ Access Point   Có sẵn
Môi trường vận hành   Nhiệt độ: 15 - 30°C; Độ ẩm: 10 - 80% RH (không ngưng tụ sương)
Môi trường bảo quản   Nhiệt độ: 0 - 40°C; Độ ẩm: 5 - 95% RH (không ngưng tụ sương)
Độ vang âm (khi in từ máy tính) In ảnh (4" x 6")*13 Xấp xỉ 43,0dB(A)
Ngun đin AC100 - 240V, 50 / 60Hz
Tiêu thụ điện Khi ở chế độ Standby (đèn quét tắt) 
Kết nối mạng LAN không dây với máy tính
Xấp xỉ 1,1W
Khi TẮT Xấp xỉ 0,3W
Khi đang sao chụp*15
Kết nối mạng LAN không dây với máy tính
Xấp xỉ 18W
Môi trường Quy tắc: RoHS (EU, China), WEEE (EU)
Nhãn sinh thái: Ngôi sao năng lượng, EPEAT
Dung lượng bản in   3.000 trang/tháng
Kích thước (W x D x H)   Xấp xỉ 458 x 385 x 200mm
Trọng lượng   Xấp xỉ 8,5kg
Hotline 0936492118
Liên hệ qua Zalo
Messenger
popup

Số lượng:

Tổng tiền: